Màn hình LED 43 inches
Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080
Tần số quét: ARM 100 Hz
Tích hợp truyền hình KTS DVB-T2
Hệ điều hành Opera TV
Tổng quan | |
Loại Tivi: | Smart Tivi |
Kích cỡ màn hình: | 43 inch |
Độ phân giải: | Full HD |
Chỉ số hình ảnh: | Hãng không công bố |
Chỉ số chuyển động rõ nét: | AMR 200 Hz |
Kết nối | |
Kết nối Internet: | Cổng LAN, Wifi |
Cổng AV: | Có cổng Composite |
Cổng HDMI: | 3 cổng |
Cổng VGA: | Không |
Cổng xuất âm thanh: | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe), Cổng SPDIF (Digital Audio Out) |
USB: | 2 cổng |
Định dạng video TV đọc được: | MP4, MPEG, WMV, AVI |
Định dạng phụ đề TV đọc được: | SRT |
Định dạng hình ảnh TV đọc được: | PNG, JPEG, JPG |
Định dạng âm thanh TV đọc được: | AC3, MP3, MPA, AAC, WMA, WAV |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: | DVB-T2 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi (Cập nhật đến ngày 10/10/2016) | |
Hệ điều hành, giao diện: | Home Launcher |
Các ứng dụng sẵn có: | Trình duyệt web, YouTube, Facebook, Twitter |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: | FPT Play, Nhạc của tui, Zing TV, Zing Mp3 |
Remote thông minh: | Không |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: | Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: | Chiếu màn hình Screen Mirroring |
Kết nối Bàn phím, chuột: | Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại) |
Tương tác thông minh: | Không |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh: | Intelligent Auto View, CEVO Engine Premium |
Tivi 3D: | Không |
Công nghệ âm thanh: | Dolby Digital Plus |
Tổng công suất loa: | 20W ( 2 loa ) |
Thông tin chung | |
Công suất: | 100 W |
Kích thước có chân, đặt bàn: | Ngang 97.7 cm - Cao 62.8 cm - Dày 24.5 cm |
Khối lượng có chân: | 9.6 kg |
Kích thước không chân, treo tường: | Ngang 97.7 cm - Cao 58.7 cm - Dày 9.1 cm |
Khối lượng không chân: | 9.3 kg |
Nơi sản xuất: | Việt Nam |
Năm sản xuất: | 2016 |
Tổng quan | |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 200 Hz AMR |
Kích cỡ màn hình | 43 inch |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số hình ảnh | Hãng không công bố |
Độ phân giải | Full HD |
Kết nối | |
Cổng VGA | Không |
Cổng xuất âm thanh | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe) |
Định dạng âm thanh TV đọc được | AAC, AC3, MP3, MPA, WMA, WAV |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MPEG, AVI, MP4 |
Cổng AV | Có cổng Composite |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
USB | 2 cổng |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG, JPG, PNG |
Cổng HDMI | 3 cổng |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Định dạng phụ đề TV đọc được | SRT |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | CEVO Engine Premium |
Tổng công suất loa | 20W (2 loa) |
Công nghệ âm thanh | Dolby Digital Plus |
Tivi 3D | Không |
Thông tin chung | |
Công suất | 100 W |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 97.7 cm - Cao 58.7 cm - Dày 9.1 cm |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Khối lượng không chân | 9.3 kg |
Khối lượng có chân | 9.6 kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 97.7 cm - Cao 62.7 cm - Dày 24.5 cm |
Năm sản xuất | 2016 |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Remote thông minh | Không |
Hệ điều hành, giao diện | Home Launcher |
Kết nối Bàn phím, chuột | Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại) |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Facebook, Twitter |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Không có ứng dụng do hãng phát triển |
Tương tác thông minh | Không |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình Screen Mirroring |