Kích cỡ màn hình: 1080 x 1920 pixels, 5.5 inches
Bộ nhớ trong: 32 GB, 3 GB RAM
Hệ điều hành: Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Bộ xử lý: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 GPU: Adreno 506
Chipset: Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625
Kiểu màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 5.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels |
Jack cắm audio | 3.5 mm |
Có loa ngoài | Có, hỗ trợ lắp thêm Module |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 32GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Micro SD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Hỗ trợ 3G | Có hỗ trợ 3G và 4G |
Trình duyệt web | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | A-GPS |
Bluetooth | v4.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
Kết nối USB | Type-C |
Máy ảnh chính | 16 MP |
Máy ảnh phụ | 5 MP |
Quay phim tiêu chuẩn | 2160p@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps |
Nghe FM Radio | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Hỗ trợ nhiều sim | Dual Nano SIM |
Kiểu dáng điện thoại | Nguyên khối |
Hệ điều hành | Android OS |
Phiên bản hệ điều hành | 6.0.1 (Marshmallow) |
Chip xử lý (CPU) | Adreno 506, Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625, Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
RAM | 3 GB |
Phù hợp với các mạng | Tất cả các mạng Việt Nam |
Loại pin sử dụng | Li-ion |
Dung lượng pin (mAh) | 3510mAh |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5.5" |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 16 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 2 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 625 |
Hệ điều hành | Android |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 2000 GB |
Kết nối | |
Băng tần 3G | HSPA+, UMTS |
Wifi | IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Băng tần 2G | GSM, EDGE, GPRS |
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C |
Bluetooth | 4.0 LE |
Hỗ trợ 4G | LTE |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Có |
Loại Sim | Nano SIM |
Số khe sim | 1 SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 165 g |
Kích thước | Dài 156.4 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 6.99 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 3510 mAh |