Hệ điều hành: Android OS, v4.4 (KitKat)
- Bộ vi xử lý : 64-bit LTE MediaTek MT6752 1.7GHz Lõi tứ
- Kích thước màn hình: 5" HD
- RAM: 2GB/ ROM: 16GB
- Camera: 13Megapixel, AF, Flash/ Camera phụ: 5MP
- 2 Micro SIM/ 4G LTE/ wifi/ Bluetooth/ GPS
- Pin: 4000mAh
Thiết kế mạnh mẽ, cá tính
Điện thoại Lenovo P70 sở hữu viên pin lớn lên đến 4000 mAh nhưng ngoại hình lại không quá cồng kềnh. Kích thước cụ thể của smartphone này là 142 x 71.8 x 8.9mm, trọng lượng của thiết bị đạt mức 149g. Với ngoại hình của máy như trên đem lại cảm giá khá cứng cáp cho người sử dụng. Các góc cạnh của máy được làm vuông vắn làm tăng thêm phần nam tính của chiếc máy. Người sử dụng có thể cầm máy trong thời gian dài mà vẫn thoải mãi và dễ chịu không hề có cảm giác mỏi tay hay bị gượng tay.
Màn hình HD hiển thị trong và rõ nét
Lenovo trang bị một màn hình hiển thị rộng 5 inches với độ phân giải HD 720 x 1280 pixels. Đây được xem là độ phân giải phù hợp vẫn đảm bảo hiển thị sắc nét mà không tiêu tốn quá nhiều năng lượng trên máy. Công nghệ màn hình được sử dụng ở trên đây là IPS LCD. Ưu điểm của loại màn hình này là hiển thị hình ảnh rõ nét, màu sắc tươi tắn, chân thực không quá rực rỡ như công nghệ Super AMOLED. Đồng thời góc nhìn trên máy cũng khá rộng. Các chi tiết ở góc màn hình cũng được hiển thị một cách đầy đủ nhất. Với những ưu điểm này thì màn hình của Lenovo P70 sẽ rất thích hợp cho các hoạt động giải trí như xem phim hoặc chơi game, lướt web.
Trang bị chip 8 nhân cho tốc độ xử lý mượt mà
Điện thoại được trang bị bộ vi xử lý MTK 6752 8 nhân với xung nhịp 1.7GHz trên nền tảng 64 bit. Bộ vi xử lý đồ họa Mali T760. Lenovo P70, có RAM là 2GB, bộ nhớ bên trong 16GB và hỗ trợ thẻ nhớ bên ngoài với dung lượng tối đa lên đến 32 GB. Khi máy hoạt động, hầu như không có hiện tượng lag và giật, các tác vụ đều chạy rất nhanh và mượt mà.
Chất liệu vỏ | Nhựa |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung |
Model | P70 |
Hệ điều hành | Android 4.4 Kikat |
Kết nối | 4G, GPS: A-GPS và GLONASS, Bluetooth V4.0 with A2DP, GPRS/EDGE, USB 2.0 |
Tốc độ CPU | 1.7GHz |
Kích thước | 142 x 71.8 x 8.9mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 |
RAM | 2GB |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Loại pin | Li-ion |
Số khe SIM | 1 |
Khối lượng | 149 (g) |
Màu sắc | Xanh dương |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 4.000 (mAh) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Quay phim | Đang cập nhật |
Độ phân giải | 13 MP |
Chụp ảnh nâng cao | HDR, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Thông tin khác | Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6752 8 nhân 64-bit |
Tốc độ CPU | 1.7 GHz |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T760 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 11.5 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 2 GB |
Kết nối | |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Kết nối khác | OTG |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
GPS | A-GPS |
NFC | Không |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
Bluetooth | V4.0, A2DP |
Số khe sim | 2 SIM |
Loại Sim | Micro SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 149 g |
Thiết kế | Nguyên khối |
Kích thước | Dài 142 mm - Ngang 71.8 mm - Dày 8.9 mm |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Chức năng khác | Chạm 2 lần sáng màn hình |
Nghe nhạc | MP3, WAV, AAC+ |