Asus Zenfone Go TV ZB551KL

Asus Zenfone Go TV ZB551KL

Nhãn hiệu: Asus

Màn hình: 5.5" HD
Camera trước/ sau: 5MP/ 13MP
RAM: 2GB
ROM: 32GB
Dung lượng pin: 3010 mAh

Cường lực ASUS ZenFone Go TV 5.5 (ZB551KL) (Trong suốt) - Phụ kiện giá thấp
Cường lực ASUS ZenFone Go TV 5.5 (ZB551KL) (Trong suốt)
- Phụ kiện giá thấp
40.000
Cập nhật 1 năm trước
Ốp Lưng Bao da Asus Zenfone Go TV ZB551KL Chính Hãng Nillkin - PKshop2512
Ốp Lưng Bao da Asus Zenfone Go TV ZB551KL Chính Hãng Nillkin
- PKshop2512
50.000
Cập nhật 1 năm trước
ỐP lưng Nillkin Asus Zenfone GO TV ZB551KL - Huco Việt Nam - Huco Việt Nam
ỐP lưng Nillkin Asus Zenfone GO TV ZB551KL - Huco Việt Nam
- Huco Việt Nam
75.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Asus Zenfone Zenfone Go TV (5.5) / ZB551KL / X013D / X013DA / B11P1510 - linhphukienpd
Pin Asus Zenfone Zenfone Go TV (5.5) / ZB551KL / X013D / X013DA / B11P1510
- linhphukienpd
79.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Asus B11P1510 | Zenfone Go TV | ZB551KL X013D - Linh kiện điện thoại Hà Tùng
Pin Asus B11P1510 | Zenfone Go TV | ZB551KL X013D
- Linh kiện điện thoại Hà Tùng
100.000
Cập nhật 10 tháng trước
Pin Asus B11P1510 | Zenfone Go TV | ZB551KL X013D - Linh kiện điện thoại Phương Lê
Pin Asus B11P1510 | Zenfone Go TV | ZB551KL X013D
- Linh kiện điện thoại Phương Lê
100.000
Cập nhật 1 năm trước
Bộ Sạc Cáp Asus Zenfone GO TV X013DA ZB551KL 5V-2A Nguyên Bộ Zin - SacX013DA - PhụKiệnÂmThanh
Bộ Sạc Cáp Asus Zenfone GO TV X013DA ZB551KL 5V-2A Nguyên Bộ Zin - SacX013DA
- PhụKiệnÂmThanh
220.000
Cập nhật 6 tháng trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Màn hình
Công nghệ màn hình: TFT
Độ phân giải: 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng: 5.5"
Cảm ứng: Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải: 13 MP
Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Chụp ảnh nâng cao: Ảnh GIF, Chế độ ánh sáng yếu, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, PixelMaster, Gắn thẻ địa lý
Camera trước
Độ phân giải: 5 MP
Quay phim:
Videocall: Không
Thông tin khác: PixelMaster, Tự động cân bằng sáng, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Camera góc rộng
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU): Qualcomm Snapdragon 400 4 nhân 32-bit
Tốc độ CPU: 1.4 GHz
Chip đồ họa (GPU): Adreno 305
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM: 2 GB
Bộ nhớ trong: 32 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Khoảng 24.75 GB
Thẻ nhớ ngoài: MicroSD
Hỗ trợ thẻ tối đa: 64 GB
Kết nối
Băng tần 2G: GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G: HSDPA
Hỗ trợ 4G: Có hỗ trợ 4G
Số khe sim: 2 SIM
Loại Sim: Micro SIM
Wifi: Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n
GPS: A-GPS
Bluetooth: LE, Có, A2DP
NFC: Không
Cổng kết nối/sạc: Micro USB
Jack tai nghe: 3.5 mm
Kết nối khác: OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế: Pin rời
Chất liệu: Nhựa
Kích thước: Dài 151 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 10.7 mm
Trọng lượng: 160 g
Thông tin pin
Dung lượng pin: 3010 mAh
Loại pin: Lithium - Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim: MP4, WMV, 3GP, AVI
Nghe nhạc: WMA, MP3, WAV, WMA9
Ghi âm: Không
Radio: Không
Chức năng khác: Xem Tivi, Chạm 2 lần tắt/mở màn hình

Giá Asus Zenfone Go TV ZB551KL mới nhất

    Màn hình
    Màn hình rộng 5.5"
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Công nghệ màn hình TFT
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Camera sau
    Đèn Flash
    Chụp ảnh nâng cao Ảnh GIF, Chế độ ánh sáng yếu, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, PixelMaster, Gắn thẻ địa lý
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Độ phân giải 13 MP
    Camera trước
    Videocall Không
    Quay phim
    Thông tin khác PixelMaster, Tự động cân bằng sáng, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Camera góc rộng
    Độ phân giải 5 MP
    Hệ điều hành - CPU
    Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 400 4 nhân 32-bit
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 305
    Tốc độ CPU 1.4 GHz
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ trong 32 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 24.7 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 64 GB
    RAM 2 GB
    Kết nối
    Loại Sim Micro SIM
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    Bluetooth LE, Có, A2DP
    Hỗ trợ 4G Có hỗ trợ 4G
    Kết nối khác OTG
    GPS A-GPS
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Băng tần 3G HSDPA
    NFC Không
    Số khe sim 2 SIM
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Pin rời
    Chất liệu Nhựa
    Trọng lượng 160 g
    Kích thước Dài 151 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 10.7 mm
    Thông tin pin
    Loại pin Lithium-Ion
    Dung lượng pin 3010 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Xem phim MP4, WMV, 3GP, AVI
    Ghi âm Không
    Nghe nhạc WMA, WMA9, MP3, WAV
    Radio Không
    Chức năng khác Xem Tivi, Chạm 2 lần tắt/mở màn hình

    Sản phẩm cùng tầm giá