CPU Quad-core 1.3 GHz
RAM 1G/ Bộ nhớ trong 8 GB
Màn hình 5.0 inch (1280 x 720 pixels)
Camera Chính: 8.0 MP/ Phụ: 2.0 MP
Hỗ trợ thẻ nhớ 32GB
2 SIM/ 3G/ Wifi/ Bluetooth/ GPS
Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
Pin 4000mAh
Thiết kế chắc chắn, sang trọng
Điện thoại di động Lenovo A5000 được thiết kế chắc chắn, kết hợp với màu sắc tinh tế, đáp ứng sở thích của nhiều người dùng khác nhau. Máy có trọng lượng nhẹ giúp sử dụng liên tục không gây mỏi tay.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Lenovo A5000 sử dụng màn hình 5 inches IPS, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels, mang đến hình ảnh hiển thị rõ ràng, màu sắc tươi sáng. Máy tích hợp camera sau 8MP, camera trước 2MP, cho phép người dùng ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ hay gọi video với bạn bè, người thân dễ dàng. Bên cạnh đó, thiết bị còn nhiều tính năng khác như: Xem phim, đọc báo, lướt web, chơi game, kết nối mạng xã hội (Facebook, Weibo, Zalo),...
2 SIM 2 sóng online cùng lúc
Lenovo A5000 hỗ trợ 2 SIM với chế độ chờ song song, cho bạn thoải mái liên lạc với người thân, đồng nghiệp. Dung lượng pin lên tới 4000mAh đủ để người sử dụng nghe gọi cả ngày, không lo hết pin.
Xử lý tác vụ mượt mà
Máy trang bị vi xử lý lõi tứ 1.3GHz, bộ nhớ trong 8GB, chạy trên nền tảng Android v4.4.2 (KitKat) cho khả năng xử lý các tác vụ cơ bản mượt mà. Ngoài ra, với thẻ nhớ ngoài micro SD hỗ trợ lên đến 32GB, bạn có thể thoải mái download game, lưu trữ dữ liệu trên máy để sử dụng hàng ngày.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash, gắn nhãn địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt |
Thông số nổi bật | 2 SIM 2 sóng, màn hình IPS 5 inches, camera sau 8MP, camera trước 2MP, Android v4.4.2 (KitKat), CPU Quad core 1.3GHz, RAM 1GB, pin 4000mAh. |
Thời gian hoạt động | Chờ: 768 giờ (2G), 804 giờ (3G). Đàm thoại: 35 giờ (2G), 17 giờ (3G). |
Model | A5000 8GB |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 (KitKat) |
Kết nối | GSM, GPRS, EDGE, GPS with A-GPS, Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, bluetooth v4.0, A2DP, microUSB v2.0 |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 140 x 71.4 x 10 mm |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Loại màn hình | IPS |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | HD 720p |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Mediatek MT6582 |
Loại pin | Li-Po |
Tính năng khác | Mic chuyên dụng chống ồn, xem video MP4/H.264, nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC, lướt web, kết nối mạng xã hội, nghe đài FM, ghi âm/quay số bằng giọng nói, chơi game, SMS, MMS, Email… |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 160 (g) |
Màu sắc | Trắng |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 8 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 4.000 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5" |
Công nghệ màn hình | LCD |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Độ phân giải | 8 MP |
Camera trước | |
Thông tin khác | Không |
Độ phân giải | 2 MP |
Videocall | Có |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 5.5 GB |
RAM | 1 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Kết nối | |
Bluetooth | Có |
Băng tần 2G | GSM 900/1800/1900 |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Băng tần 3G | WCDMA 900/2100 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Số khe sim | 2 SIM |
GPS | Có |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Loại Sim | SIM thường + Micro SIM |
NFC | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Nguyên khối |
Trọng lượng | 160 g |
Kích thước | Dài 140 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 9.98 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Xem phim | 3GP, H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Nghe nhạc | WMA, WAV, MP3 |
Chức năng khác | Không |
Radio | Có |