CPU: Core i3 6100U
Ổ cứng: 1TB
VGA đồ họa: 2GD3_R5M430
Pin: 4Cell
Màn Hình: 15.6HD
CPU | Intel, Core™ i3 6100U |
RAM | DDR3L(1 khe ram), 4GB |
Đĩa cứng | HDD, 1TB |
Màn hình rộng | 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels) |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | VGA 2GD3_R5M430 |
Đĩa quang | DVDRW |
PIN/Battery | 4 Cell |
Trọng lượng (Kg) | 1.9Kg |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | Dos |
Bộ xử lý | |
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core™ i3 Skylake |
Loại CPU | 6100U |
Tốc độ CPU | |
Bộ nhớ đệm | 3 MB cache |
Tốc độ tối đa | Không |
Bo mạch | |
Chipset | Intel ® HM Series Express Chipset |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 8GB |
Bộ nhớ | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR3L(1 khe ram) |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Đĩa cứng | |
Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng | 1TB |
Màn hình | HD |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải (W x H) | HD (1366 x 768 pixels) |
Công nghệ Màn hình | LED Backlight |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | |
Chipset đồ họa | VGA 2GD3_R5M430 |
Bộ nhớ đồ họa | 2GB DDR3L |
Thiết kế card | Onboard |
Âm thanh | |
Kênh âm thanh | 2 |
Công nghệ | Dolby Home Theater |
Đĩa quang | |
Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang | DVDRW |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | |
Cổng giao tiếp | 1xUSB 2.0, 1xUSB3.0, HDMI, RJ-45 |
Giao tiếp mạng | |
LAN | 10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) |
Chuẩn WiFi | 802.11A/C |
Kết nối không dây khác | Bluetooth 4.0 |
Card Reader | |
Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ | SD,SDHC,SDXC,MMC |
Webcam | |
Độ phân giải WC | 0.9 MP(16: 9) |
Thông tin thêm | HD webcam |
PIN/Battery | |
Thông tin Pin | 4 Cell |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | |
HĐH kèm theo máy | Dos |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 378 x 265 x 22.6mm |
Màu sắc | đen |
Trọng lượng (kg) | 1.9Kg |