Màn hình |
Độ phân giải |
1080 x 1920 pixels |
Cảm ứng |
Cảm ứng điện dung |
Mặt kính cảm ứng |
Kính cường lực |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Màn hình rộng |
5.5" |
Camera sau |
Quay phim |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Chụp ảnh nâng cao |
Chụp phơi sáng, Chế độ ánh sáng yếu, Lấy nét bằng laser, Chế độ chụp chuyên nghiệp, PixelMaster, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Beautify, Panorama, Chạm lấy nét |
Đèn Flash |
Đèn LED 2 tông màu |
Độ phân giải |
16 MP |
Camera trước |
Videocall |
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Độ phân giải |
8 MP |
Thông tin khác |
Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng, PixelMaster |
Quay phim |
Có |
Hệ điều hành - CPU |
Tốc độ CPU |
1.4 GHz |
Hệ điều hành |
Android 6.0 (Marshmallow) |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 505 |
Chipset (hãng SX CPU) |
Qualcomm Snapdragon 430 8 nhân 64 bit |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
32 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) |
22 GB |
Thẻ nhớ ngoài |
MicroSD |
RAM |
3 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
128 GB |
Kết nối |
Bluetooth |
V4.1, EDR, A2DP |
Wifi |
Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Kết nối khác |
OTG |
GPS |
A-GPS |
Băng tần 2G |
GSM 850/900/1800/1900 |
Hỗ trợ 4G |
Có hỗ trợ 4G |
Jack tai nghe |
3.5 mm |
Cổng kết nối/sạc |
Micro USB |
Số khe sim |
2 SIM |
NFC |
Không |
Băng tần 3G |
HSDPA |
Loại Sim |
Micro SIM + Nano SIM |
Thiết kế & Trọng lượng |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Trọng lượng |
174 g |
Kích thước |
Dài 151.4 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 8.3 mm |
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
Thông tin pin |
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin |
4100 mAh |
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim |
AVI, 3GP, WMV, MP4 |
Ghi âm |
Không |
Radio |
Không |
Nghe nhạc |
WMA, WAV, MP3 |
Chức năng khác |
Sạc pin cho thiết bị khác, Mặt kính 2.5D, Mở khóa nhanh bằng vân tay |