Điện thoại Itel it5311

Điện thoại Itel it5311

Nhãn hiệu: ITEL

Màn hình: TFT, 2.8", 65.536 màu
SIM: 2 SIM
Danh bạ: 1000 số
Jack cắm tai nghe: 3.5 mm
Radio FM: Có
Dung lượng pin: 1900 mAh

Pin Itel it5311 - cuongluc5k
Pin Itel it5311
- cuongluc5k
69.000
Cập nhật 1 năm trước
Pin Itel 7100 it7100 5232 it5232 5311 it5311 5250 it5250 BL-19Ci - linhphukienpd
Pin Itel 7100 it7100 5232 it5232 5311 it5311 5250 it5250 BL-19Ci
- linhphukienpd
69.000
Cập nhật 1 năm trước
3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
lau winin
15/06/2017
Xin hỏi dt 5311 có ngôn ngữ tiếng Hoa không?
Màn hình
Công nghệ màn hình: TFT
Độ phân giải: 320 x 240 Pixels
Màn hình rộng: 2.8"
Cảm ứng: Không
Mặt kính cảm ứng: Không có cảm ứng
Camera sau
Độ phân giải: 1.3 MP
Quay phim: Không
Đèn Flash:
Chụp ảnh nâng cao: Không
Camera trước
Độ phân giải: Không
Quay phim: Không
Videocall: Không
Thông tin khác: Không
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành: Không
Chipset (hãng SX CPU): Không
Tốc độ CPU: Không
Chip đồ họa (GPU): Không
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM: Không
Bộ nhớ trong: Không
Bộ nhớ còn lại (khả dụng): Không
Thẻ nhớ ngoài: MicroSD
Hỗ trợ thẻ tối đa: 32 GB
Kết nối
Băng tần 2G: GSM 850/1900
Băng tần 3G: Không có
Hỗ trợ 4G: Không hỗ trợ 4G
Số khe sim: 2 SIM
Loại Sim: SIM bình thường
Wifi: Không
GPS: Không
Bluetooth: Không
NFC: Không
Cổng kết nối/sạc: Micro USB
Jack tai nghe: 3.5 mm
Kết nối khác: Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế: Pin rời
Chất liệu: Nhựa
Kích thước: Dài 132.2 mm - Ngang 58.6 mm - Dày 11.6 mm
Trọng lượng: 75.4 g
Thông tin pin
Dung lượng pin: 1900 mAh
Loại pin: Lithium - Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim: 3GP
Nghe nhạc: MP3
Ghi âm: Không
Radio:
Chức năng khác: Ghi âm cuộc gọi

Giá Điện thoại Itel it5311 mới nhất

    Màn hình
    Mặt kính cảm ứng Không có cảm ứng
    Công nghệ màn hình TFT
    Màn hình rộng 2.8"
    Cảm ứng Không
    Độ phân giải 240 x 320 pixels
    Camera sau
    Độ phân giải 1.3 MP
    Quay phim Không
    Chụp ảnh nâng cao Không
    Đèn Flash
    Camera trước
    Độ phân giải Không
    Quay phim Không
    Videocall Không
    Thông tin khác Không
    Hệ điều hành - CPU
    Tốc độ CPU Không
    Chipset (hãng SX CPU) Không
    Chip đồ họa (GPU) Không
    Hệ điều hành Không
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
    Bộ nhớ trong Đang cập nhật
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    RAM Đang cập nhật
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
    Kết nối
    Wifi Không
    Băng tần 3G Không có
    Băng tần 2G GSM 850/1900
    GPS Không
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Số khe sim 2 SIM
    Kết nối khác Không
    NFC Không
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Loại Sim SIM thường
    Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
    Bluetooth Không
    Thiết kế & Trọng lượng
    Kích thước Dài 132.2 mm - Ngang 58.6 mm - Dày 11.6 mm
    Trọng lượng 75.4 g
    Thiết kế Pin rời
    Chất liệu Nhựa
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 1900 mAh
    Loại pin Lithium-Ion
    Giải trí & Ứng dụng
    Xem phim 3GP
    Radio
    Ghi âm Không
    Nghe nhạc MP3
    Chức năng khác Ghi âm cuộc gọi

    Sản phẩm cùng tầm giá