Kích thước màn hình 15.6 inch
Chipset đồ họa Intel HD Graphics 520
HĐH kèm theo máy Dos
CPU:Core i3-6006U
Ram: 4G
HDD: 500G
CPU | Intel, Core™ i3 Skylake, 6006U, 2.0 Ghz |
RAM | DDR4L, 4GB |
Đĩa cứng | HDD, 500 GB |
Màn hình rộng | 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels) |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | Intel HD |
Đĩa quang | Có |
PIN/Battery | 4-Cell |
Trọng lượng (Kg) | 2.19 Kg |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | Dos |
Bộ xử lý | |
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU | Core™ i3 Skylake |
Loại CPU | 6006U |
Tốc độ CPU | 2.0 Ghz |
Bộ nhớ đệm | 3 MB cache |
Tốc độ tối đa | 2.0 Ghz |
Bo mạch | |
Chipset | Đang cập nhật |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | Đang cập nhật |
Bộ nhớ | |
Dung lượng RAM | 4GB |
Loại RAM | DDR4L |
Tốc độ Bus | 2133 Mhz |
Đĩa cứng | |
Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng đĩa cứng | 500 GB |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải (W x H) | HD (1366 x 768 pixels) |
Công nghệ Màn hình | HD BrightView LED-backlit |
Cảm ứng | Không |
Đồ họa | |
Chipset đồ họa | Intel HD |
Bộ nhớ đồ họa | |
Thiết kế card | |
Âm thanh | |
Kênh âm thanh | 2 |
Công nghệ | Đang cập nhật |
Đĩa quang | Có |
Tích hợp | Đang cập nhật |
Loại đĩa quang | Đang cập nhật |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | |
Cổng giao tiếp | LAN (RJ45), USB 3.0, HDMI, USB 2.0 |
Giao tiếp mạng | |
LAN | Integrated 10/100 BASE-T Ethernet LAN |
Chuẩn WiFi | 802.11b/g/n (1x1) |
Kết nối không dây khác | Bluetooth v4.0 |
Card Reader | |
Đọc thẻ nhớ | Có |
Khe đọc thẻ nhớ | SDHC, SDXC, SD |
Webcam | |
Độ phân giải WC | 0.9 MP(16: 9) |
Thông tin thêm | HD webcam |
PIN/Battery | |
Thông tin Pin | 4-Cell |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | |
HĐH kèm theo máy | Dos |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | Dài 384 mm - Ngang 254 mm - Dày 24.3 mm |
Màu sắc | Bạc |
Trọng lượng (kg) | 2.19 Kg |