Tổng quan | |
Loại Tivi | LED |
Kích cỡ màn hình | 49 inch |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tần số quét (Chỉ số chuyển động rõ nét) | 100 Hz BLB |
Smart Tivi/ Internet Tivi | Có |
Xem 3D | Không |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có |
Hiển thị | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Bright Panel Plus,Backlight Dimming |
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
Âm thanh | |
Công nghệ âm thanh | MP3, AAC, WMA, FLAC, WAV |
Tổng công suất loa | 20 W (10W x 2) |
Số lượng loa | 2 loa |
Kết nối | |
Wifi | Có, Tích hợp |
Cổng internet (LAN) | Có |
Cổng HDMI | Có, 3 cổng |
Component video | Có |
Composite video | Không |
VGA | Không |
USB | Có, 2 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim |
Định dạng tập tin Tivi đọc được | |
Phim | AVI, MKV, WMV, MP4, M4v, FLV, 3GPP, VRO, VOB, TS, PS |
Phụ đề phim | SRT, SMI, SUB, ASS/SSA, TXT, PSB, XSUB |
Hình ảnh | JPG, JPEG, BMP, MPO |
Âm thanh | MP3, M4A, MPA, AAC, FLAC, OGG, WMA, WAV, MID, MIDI |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Hệ điều hành | My Home Screen |
Giao diện thông minh | my Home Screen |
Trình duyệt Web | Có, Tích hợp sẵn |
Youtube | Có, Có thể tải về |
Có, Có thể tải về | |
Skype | Có, Có thể tải về |
Điều khiển bằng cử chỉ | Không |
Điều khiển bằng giọng nói | Không |
Nhận diện khuôn mặt | Không |
Thông tin chung | |
Công suất | 122 W |
Kích thước có chân/đặt bàn (Dài x Cao x Dày) | 110.6 x 69.3 x 23.5 cm |
Khối lượng có chân | 16 kg |
Kích thước không chân/treo tường (Dài x Cao x Dày) | 110.6 x 64.4 x 6.3 cm |
Khối lượng không chân | 14 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2015 |
Bảo hành | 12 tháng |
Kính 3D đi kèm | Không có kính |
Tổng quan | |
Kích cỡ màn hình | 49 inch |
Độ phân giải | Full HD |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 100 Hz |
Chỉ số hình ảnh | Đang cập nhật |
Kết nối | |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | JPEG |
Định dạng phụ đề TV đọc được | ASS, SRT, SUB |
Cổng HDMI | 3 cổng |
Cổng VGA | Không |
USB | 2 cổng |
Định dạng video TV đọc được | WMV, FLV, MP4, 3GP, AVI, MKV, M4V |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Cổng AV | Có cổng Composite và cổng Component |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ âm thanh | Hiệu ứng âm thanh vòm |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Tấm nền IPS với công nghệ Super Bright Panel |
Tổng công suất loa | 20 W (2 loa mỗi loa 10 W) |
Tivi 3D | Không |
Thông tin chung | |
Công suất | 122 W |
Khối lượng không chân | 14 kg |
Năm sản xuất | 2015 |
Khối lượng có chân | 16 kg |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 110.6 cm - Cao 69.3 cm - Dày 23.5 cm |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 110.6 cm - Cao 64.4 cm - Dày 6.3 cm |
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi | |
Remote thông minh | Không |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, NetFlix |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có thể kết nối cả có dây và không dây |
Hệ điều hành, giao diện | My Home Screen |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Chiếu màn hình bằng Easy Mirroring |