Tivi Panasonic TH-49CS630V 49inch LED
Thumb 0 Thumb 1 Thumb 2 Thumb 3 Thumb 4 Thumb 5 Thumb 6 Thumb 7 Thumb 8

Tivi Panasonic TH-49CS630V 49inch LED

Nhãn hiệu: Panasonic
  • Màn Hình LED 49 Inch
  • Độ Phân Giải : Full HD 1920 x 1080
  • Smart TV , My home screen, Web Browser
  • Tích hợp truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
  • Tần số quét 100Hz BLB (Backlight Blinking)
  • Tấm nền IPS siêu sáng
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Tổng quan
Loại Tivi LED
Kích cỡ màn hình 49 inch
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080)
Tần số quét (Chỉ số chuyển động rõ nét) 100 Hz BLB
Smart Tivi/ Internet Tivi
Xem 3D Không
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2)
Hiển thị
Công nghệ xử lý hình ảnh Bright Panel Plus,Backlight Dimming
Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Âm thanh
Công nghệ âm thanh MP3, AAC, WMA, FLAC, WAV
Tổng công suất loa 20 W (10W x 2)
Số lượng loa 2 loa
Kết nối
Wifi Có, Tích hợp
Cổng internet (LAN)
Cổng HDMI Có, 3 cổng
Component video
Composite video Không
VGA Không
USB Có, 2 cổng USB movies nghe nhạc, xem ảnh, xem phim
Định dạng tập tin Tivi đọc được
Phim AVI, MKV, WMV, MP4, M4v, FLV, 3GPP, VRO, VOB, TS, PS
Phụ đề phim SRT, SMI, SUB, ASS/SSA, TXT, PSB, XSUB
Hình ảnh JPG, JPEG, BMP, MPO
Âm thanh MP3, M4A, MPA, AAC, FLAC, OGG, WMA, WAV, MID, MIDI
Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi
Hệ điều hành My Home Screen
Giao diện thông minh my Home Screen
Trình duyệt Web Có, Tích hợp sẵn
Youtube Có, Có thể tải về
Facebook Có, Có thể tải về
Skype Có, Có thể tải về
Điều khiển bằng cử chỉ Không
Điều khiển bằng giọng nói Không
Nhận diện khuôn mặt Không
Thông tin chung
Công suất 122 W
Kích thước có chân/đặt bàn (Dài x Cao x Dày) 110.6 x 69.3 x 23.5 cm
Khối lượng có chân 16 kg
Kích thước không chân/treo tường (Dài x Cao x Dày) 110.6 x 64.4 x 6.3 cm
Khối lượng không chân 14 kg
Nơi sản xuất Việt Nam
Năm sản xuất 2015
Bảo hành 12 tháng
Kính 3D đi kèm Không có kính

Giá Tivi Panasonic TH-49CS630V 49inch LED mới nhất

    Tổng quan
    Kích cỡ màn hình 49 inch
    Độ phân giải Full HD
    Loại Tivi Smart Tivi
    Chỉ số chuyển động rõ nét 100 Hz
    Chỉ số hình ảnh Đang cập nhật
    Kết nối
    Định dạng hình ảnh TV đọc được JPEG
    Định dạng phụ đề TV đọc được ASS, SRT, SUB
    Cổng HDMI 3 cổng
    Cổng VGA Không
    USB 2 cổng
    Định dạng video TV đọc được WMV, FLV, MP4, 3GP, AVI, MKV, M4V
    Cổng xuất âm thanh Cổng Optical (Digital Audio Out)
    Cổng AV Có cổng Composite và cổng Component
    Kết nối Internet Cổng LAN, Wifi
    Tích hợp đầu thu kỹ thuật số DVB-T2
    Công nghệ hình ảnh, âm thanh
    Công nghệ âm thanh Hiệu ứng âm thanh vòm
    Công nghệ xử lý hình ảnh Tấm nền IPS với công nghệ Super Bright Panel
    Tổng công suất loa 20 W (2 loa mỗi loa 10 W)
    Tivi 3D Không
    Thông tin chung
    Công suất 122 W
    Khối lượng không chân 14 kg
    Năm sản xuất 2015
    Khối lượng có chân 16 kg
    Nơi sản xuất Việt Nam
    Kích thước có chân, đặt bàn Ngang 110.6 cm - Cao 69.3 cm - Dày 23.5 cm
    Kích thước không chân, treo tường Ngang 110.6 cm - Cao 64.4 cm - Dày 6.3 cm
    Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi
    Remote thông minh Không
    Các ứng dụng sẵn có Trình duyệt web, YouTube, NetFlix
    Điều khiển tivi bằng điện thoại Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote
    Kết nối Bàn phím, chuột Có thể kết nối cả có dây và không dây
    Hệ điều hành, giao diện My Home Screen
    Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng Chiếu màn hình bằng Easy Mirroring

    Sản phẩm cùng tầm giá