Thiết kế độc đáo với phần nắp lưng mỏng hơn, sáng hơn và tự nhiên hơn, Oppo Neo 5 trở nên thực sự nổi bật. Mặt lưng bóng bẩy cùng khả năng uốn dẻo linh hoạt không những giúp tạo hiệu ứng sáng bóng, sang trọng mà còn có tuổi thọ bền bỉ.
Oppo Neo 5 được trang bị cảm biến ánh sáng với khẩu độ f/2.2 và 5 lớp thấu kính (5P lens) mang tới độ nhạy sáng và phân giải cao hơn các thiết kế cũ, kèm theo khả năng chống tia hồng ngoại hiệu quả. Neo 5 sẽ luôn mang đến cho bạn những bức ảnh vô cùng ấn tượng dù ở bất kỳ điều kiện ánh sáng nào.
Oppo Neo 5 cho phép tùy biến camera không giới hạn, phù hợp với sở thích cũng như nhu cầu sử dụng của bạn cùng với rất nhiều các tiện ích hỗ trợ chức năng của camera. Mọi khoảnh khắc đáng giá nhất sẽ được ghi lại cùng bạn và Neo 5.
Hệ điều hành mới trên Oppo Neo 5 được bổ sung các hiệu ứng di chuyển màn hình, tự do cắt hình, … đem lại cho bạn những trải nghiệm mới vô cùng thú vị và mượt mà nhất.
Trang bị 2 khe cắm SIM với chế độ Smart Dual giúp bạn không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ cuộc gọi quan trọng nào. Luôn kết nối dù bạn ở bất cứ đâu.
Tính năng camera | Chạm lấy nét, tự động lấy nét, HDR, Beautify |
Model | Neo 5 |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Kết nối | GSM: 850/900/1800/1900MHz; WCDMA: 2100MHz; Khác BT2.1+EDR, BT4.0; WiFi 802.11 b/g/n; Wi-Fi Direct; WIFI Hotspot, Micro USB 2.0. |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 131.9 x 65.5 x 8.0mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | Có |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MTK 6582 4 nhân 32-bit |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Nghe nhạc, xem phim, ghi âm, bản đồ, chỉnh sửa ảnh, mạng xã hội, ứng dụng văn phòng, Email,... |
Số khe SIM | 2 SIM |
Chip đồ họa | Mali-400MP |
Loại sim | 1 Nano + 1 Micro |
Khối lượng | 135 (g) |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 8 (MP) |
Kích thước màn hình | 4,5 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 2.000 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Màn hình rộng | 4.5" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Quay phim | Đang cập nhật |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét |
Độ phân giải | 8 MP |
Camera trước | |
Độ phân giải | 2 MP |
Thông tin khác | Chế độ làm đẹp |
Videocall | Có |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 11 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
RAM | 1 GB |
Kết nối | |
Loại Sim | Micro SIM + Nano SIM |
Băng tần 3G | WCDMA 2100 |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Kết nối khác | OTG |
GPS | A-GPS |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Bluetooth | Có |
NFC | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Số khe sim | 2 SIM |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 131.9 mm - Ngang 65.5 mm - Dày 8.0 mm |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Nhựa |
Trọng lượng | 135 g |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, 3GP, AVI |
Chức năng khác | Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Chạm 2 lần sáng màn hình |
Nghe nhạc | WAV, MP3, AAC |
Ghi âm | Có |