Quay video Ultra HD 4K/30 fps (4K S.Fine mode offers 100 Mbps
average bit rate)
Hỗ trợ video 1080p/60 fps, 720p/120 fps
Lens góc rộng đến 204° và 151° cho những goc hẹp
Chụp ảnh tĩnh 8MPvới tốc độ 8 fps cho 10 frames
Màn hình LCD 1,5inch
Có kết nối Wi-Fi
Máy ảnh | |
Cảm biến | 8 Megapixel 1/2.3" CMOS |
Ống kính quang học | |
Chiều dài tiêu cự | 1.6 mm |
Chiều dài tiêu cụ tương đương trên định dạng 35mm | 9 |
Khẩu độ tối đa | f/ 2 |
Số thấu kính | 8 |
Focusing Distance | 7.9" / 20.0 cm - Infinity |
Góc ngắm | 204° (Video, Wide) |
151° (Video, Narrow) | |
202° (Photo, Wide) | |
150° (Photo, Narrow) | |
Recording | |
Recording Media | Internal Flash Memory 68 MB |
microSD/HC/XC | |
Video Format | MPEG4-AVC/H.264 |
3840 x 2160p / 30 fps (100 Mbps) | |
1920 x 1080p / 60 fps | |
1920 x 1080p / 30 fps | |
1280 x 720p / 120 fps | |
1280 x 720p / 60 fps | |
1280 x 720p / 30 fps | |
Still Image Resolution | JPEG: 8 Megapixel, 3264 x 2448 (4: 3) |
JPEG: 6 Megapixel, 3264 x 1840 (16: 9) | |
JPEG: 6 Megapixel, 2448 x 2448 (1: 1) | |
Channels | Stereo |
Audio Format | PCM |
Màn hình | |
Loại màn hình | LCD |
Kích thước màn hình | 1.5" |
Pixel Count | 115,000 |
Exposure Control | |
Shutter Speed | 1/24000-1/4 sec |
ISO Sensitivity | Auto, 200-6400 |
Exposure Metering | Multi, Spot |
Exposure Modes | Modes: Auto, Program |
Compensation: -2 EV to +2 EV (in 1/2 EV Steps) | |
Shooting Modes | High Speed Movie |
Time-Lapse Movie | |
Underwater | |
Continuous Shooting | Up to 8 fps at 8 MP for up to 10 frames |
Tính năng | |
Ổn định hình ảnh | Kỹ thuật số |
Chống sốc ở độ cao | 6.5' / 2.0 m |
Chống nước ở độ sâu | 65.0' / 20.0 m (Camera) |
Chuẩn chống bụi | IP6X |
Chế độ cân bằng trắng | Auto |
Manual | |
Outdoors | |
Hiệu ứng sáng tạo | có |
Built-in Mic | có |
Wi-Fi | Yes, 802.11b/g/n |
Tripod Mount | 1/4" - 20 |
Cổng giao tiếp | |
Đầu ra | 1x USB Micro-B |
1x HDMI D (Micro) | |
Thông tin chung | |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Czech |
Danish | |
Dutch | |
English | |
Finnish | |
French | |
German | |
Greek | |
Hungarian | |
Italian | |
Japanese | |
Korean | |
Polish | |
Portuguese | |
Russian | |
Simplified Chinese | |
Swedish | |
Thai | |
Traditional Chinese | |
Turkish | |
Pin | Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, |
Providing up to 80 Hours per Charge | |
Sạc pin thông qua | AC Adapter |
USB | |
Thời gian sạc | 2.17 Hours |
Kích thước (WxHxD) | 2.3 x 1.3 x 3.1" / 57.4 x 34.1 x 77.8 mm excluding operating or protruding parts |
Trọng lượng | 4.80 oz / 136 g including battery, microSD card, and O-LP1631 lens protector |