Camera trước: 5MP, góc rộng 25mm + Flash
CPU: 8 nhân 64-bit tốc độ 1.7GHz
Màn hình: 5,5" Full-HD 1080 x 1920px
RAM: 2GB/ Bộ nhớ trong 16GB
Hỗ trợ thẻ nhớ đến 128GB
Camera sau: 13MP
Kết nối: Bluetooth 4.1, NFC, Wi-Fi ac, LTE Cat 4
Hệ điều hành: Android 5.0 Lollipop
Pin: 2600mAh
Thiết kế sang trọng, hiện đại
Sony Xperia C4 Dual D5333 được thiết kế tinh xảo, hoàn hảo đến từng chi tiết, thể hiện sự vượt trội về đẳng cấp của thương hiệu Sony. Máy sử dụng những vật liệu cao cấp nhất, mang đến độ tuyệt hảo về cả thẩm mỹ lẫn độ bền. Thiết kế khung nhôm cứng cáp cho bạn cảm giác chắc chắn và tinh tế trong mọi góc nhìn. Bề mặt với lớp kính cường lực giúp bạn có thể yên tâm hơn với Xperia C4 khi không may điện thoại bị va đập, trầy xước.
Cấu hình mạnh mẽ với chip MediaTek MTK6752
Trang bị vi xử lý lõi tám MediaTek MTK6752 xung nhịp 1.7GHz, bộ xử lý đồ họa ARM Mali760 MP2, RAM 2GB, ROM 16GB và hỗ trợ cảm biến gia tốc cho tốc độ xử lý đồ họa. Mọi thao tác của bạn khi chạy các ứng dụng, giải trí sẽ nhanh và mượt mà hơn.
Camera 13MP cho hình ảnh sống động, sắc nét
Sony C4 Dual E5333 sở hữu camera với độ phân giải siêu cao 13MP sử dụng cảm biến Exmor RS, công nghệ xử lý hình ảnh Bioz thông minh với nhiều tính năng với độ nhạy cao, giảm nhiễu, khả năng tái tạo chi tiết tuyệt đẹp cho chất lượng hình ảnh tuyệt đẹp. Ngoài ra, camera máy sử dụng ống kính G với độ phân giải cao và quay video có độ phân giải cao FullHD đáng kinh ngạc cho chất lượng lấy nét vượt trội, khả năng hấp thụ ánh sáng tốt để máy luôn mang đến những tấm hình chi tiết, sắc nét trong cả những điều kiện khắc nghiệt nhất. Ngoài ra, máy hỗ trợ camera trước 5MP, quay video Full HD cho phép bạn chụp hình và gọi video với bạn bè, người thân với chất lượng cao.
Chất liệu vỏ | Nhôm |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung |
Thời gian hoạt động | Thời gian đàm thoại: 12 giờ 47 phút |
Xuất xứ | Chính hãng |
Model | Xperia C4 Dual D5333 16GB |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Kết nối | 3G, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot, GPS, Bluetooth, GPRS/EDGE,... |
Tốc độ CPU | 1.7GHz |
Kích thước | 150.3 x 77.4 x 7.9mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixels |
RAM | 2GB |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MediaTek MTK6752 |
Loại pin | Li-ion |
Tính năng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, micro chuyên dụng chống ồn |
Số khe SIM | 2 |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 147 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5,5 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 2.600 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 128 (GB) |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Độ phân giải | 13 MP |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Chạm lấy nét, Panorama, Nhận diện khuôn mặt |
Camera trước | |
Thông tin khác | Nhận diện khuôn mặt, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng |
Videocall | Có |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6752 8 nhân 64-bit |
Tốc độ CPU | 1.7 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-T760 |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 10 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 2 GB |
Kết nối | |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/1700/1900/2100 |
Bluetooth | V4.0 |
Loại Sim | Nano SIM |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Dual-band |
Kết nối khác | OTG, NFC |
NFC | Có |
Số khe sim | 2 SIM |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 150.3 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 7.9 mm |
Thiết kế | Nguyên khối |
Trọng lượng | 147 g |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 2600 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Có, 3GP |
Radio | Có |
Chức năng khác | Không |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | WMA, AAC, WAV, MP3, WMA9, AAC+ |