sk LGA 1151. S/p Intel 6th/ 7th Core i3/ i5/ i7, Turbo Boost
(2.0)
Intel B250 Express Chipset
4x DDR4 - 2133/2400
Bộ vi xử lý | Intel® Socket 1151 cho Thế hệ thứ 7/thứ 6 Core™ i7/Core™ i5/Core™ i3/Pentium®/Celeron® Bộ vi xử lý Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 |
Chipset | Intel® B250 |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16, màu xám) 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4, màu đen) *1 2 x PCIe 3.0/2.0 x1 2 x PCI |
Cổng I/O ở trong | 1 x kết nối USB 3.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.0 1 x kết nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0 1 x kết nối cổng COM 6 x kết nối SATA 6Gb / s 1 x kết nối CPU Fan (1 x 4 chân) 2 x M.2 Socket 3 2 x kết nối Chassis Fan (2 x 4 chân) 1 x Đầu ra S/PDIF 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP) 1 x chân nối Clear CMOS 1 x Đầu nối bảng điều khiển hệ thống |
Cổng I/O phía sau | 1 cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2 1 x DVI-D 1 x D-Sub 1 x HDMI 1 x cổng LAN (RJ45) 1 x Cổng USB 5Gb/s Kiểu C ( Hỗ trợ đầu ra điện năng 3A ) 2 x USB 3.0 (màu xanh) 4 x USB 2.0 3 x giắc cắm âm thanh |
Lan | Realtek® RTL8111H, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN ASUS LAN Guard |
Giao tiếp | Bộ chip Intel® B250 : 1 x Cổng USB 3.0 (1 ở mặt sau, màu xanh, , Kiểu C, Xoay ngược được, Hỗ trợ đầu ra điện năng 3A) Bộ chip Intel® B250 : 4 x Cổng USB 3.0/2.0 (2 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh, 2 ở giữa bo mạch, Kiểu A) Bộ chip Intel® B250 : 6 x Cổng USB 2.0/1.1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu đen, 2 ở giữa bo mạch, Kiểu A) |
Bộ nhớ | 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ * Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP) |
Kích thước | Dạng thiết kế ATX 12 inch x 8.6 inch ( 30.5 cm x 21.8 cm ) |