Dung tích tổng | 209 lít |
Dung tích thực | 225 lít |
Màu sắc | Trắng ( hoa văn ) |
Hệ thống làm lạnh đa chiều | Có |
Máy nén tuyến tính biến tần (Inverter Linear Compressor) | Tiết kiệm điện và bảo hành 10 năm |
Khay đựng trứng linh hoạt | Có |
Khay làm đá riêng biệt | Có |
Hệ thống chiếu sáng | Tháp đèn LED |
Giá đỡ bằng kính chịu lực | Có |
Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm kích thước lớn | Có |
Ngăn kéo linh hoạt | Có |
Sản phẩm (mm) (R x C x S) | 555 x 1520 x 622 mm |
Khối lượng | 50 |
Xuất xứ | Indonesia |
Đặc điểm sản phẩm | |
Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
Số người sử dụng | 3 -5 người |
Điện năng tiêu thụ | ~ 1.06 kW/ngày |
Dung tích sử dụng | 208 lít |
Dung tích ngăn lạnh | 138 lít |
Dung tích tổng | 225 lít |
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Hãng không công bố |
Dung tích ngăn đá | 70 lít |
Tiện ích | Không có |
Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh đa chiều |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện khác | Không có |
Số cửa | 2 cửa |
Đèn chiếu sáng | Đèn LED |
Chất liệu cửa tủ lạnh | Sơn tĩnh điện |
Kích thước - Khối lượng | Cao 152 cm - Rộng 55.5 cm - Sâu 62 cm - Nặng 47 kg |