LG G4 Leather

LG G4 Leather

Nhãn hiệu: LG

Bộ vi xử lý: Snapdragon 808 Dual-Core 1.82 GHz Quad-Core 1.44 GHz
Pin: 3000 mAh (tháo rời)
Kích thước: 148.9 x 76.1 x 9.8 mm 155 g
Màn hình: 5.5 inch 2K Màn hình Quantum IPS 538 ppi
Máy ảnh: 1 6 MP (F1.8) / 8 MP (F2.0) Laser AF/OIS 2.0
Bộ nhớ: 32GB - RAM 3 GB(hỗ trợ microSD 2TB)
Hệ điều hành: Android 5.1 Lollipop
Dual-SIM Slimport HDMI 4K

nắp lưng cho LG G4 Leather 5.5'' - pk-kimha86
nắp lưng cho LG G4 Leather 5.5''
- pk-kimha86
85.000
Cập nhật 9 tháng trước
Ốp lưng Nillkin sần cho LG G4 leather 5.5'' chính hãng - Phụ kiện Nguyên Hà
Ốp lưng Nillkin sần cho LG G4 leather 5.5'' chính hãng
- Phụ kiện Nguyên Hà
85.000
Cập nhật 9 tháng trước
3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Sunny
15/09/2015
Máy chạy ứng dụng không được mượt. Dùng một lúc thì màn hình rất nóng. Máy ảnh chụp rất đẹp. Video có chất lượng cao. Cảm giác cầm máy không được chắc chắn.
- Bộ vi xử lý: Snapdragon 808 Dual-Core 1.8 GHz Quad-Core 1.44 GHz
- Pin: 3000 mAh (tháo rời)
- Kích thước: 148.9 x 76.1 x 9.8 mm 155 g
- Màn hình: 5.5 inch 2K Màn hình Quantum IPS 538 ppi
- Máy ảnh: 16 MP (F1.8) / 8 MP (F2.0) Laser AF/OIS 2.0
- Bộ nhớ: 32GB - RAM 3 GB(hỗ trợ microSD 2TB)
- Hệ điều hành: Android 5.1 Lollipop
- Dual-SIM Slimport HDMI 4K
Loại màn hình IPS LCD
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels
Màn hình rộng 5.5"
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau 16 MP
Camera trước 8 MP
Đèn Flash
Tính năng camera Chụp ảnh RAW, Manual-Mode, Lấy nét laser siêu nhanh, Khẩu độ lớn
Quay phim 4K 2160P@30FPS
Tốc độ CPU Dual-core 1.8 GHz Cortex-A57 & quad-core 1.44 GHz Cortex-A53
Số nhân 6 nhân
Chipset Qualcomm Snapdragon 808
RAM 3GB
Chip đồ họa Adreno 418
Danh bạ Không giới hạn
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Bộ nhớ trong (ROM) 32 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng
Kích thước Dài 148.9 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 9.8 mm
Trọng lượng (g) 155
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin 3000 mAh
Pin có thể tháo rời
2G GSM 850/900/1800/1900
3G HSDPA 850 / 2100
Loại Sim Nano SIM
Khe gắn Sim 2 SIM 2 sóng
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS
Bluetooth
GPRS/EDGE
Jack tai nghe 3.5 mm
NFC
Kết nối USB Micro USB
Kết nối khác Không
Cổng sạc Micro USB
Xem phim 3GP, MP4, AVI
Nghe nhạc MP3, WAV, WMA
Ghi âm
FM radio
Chức năng khác Knock Code
Mạng xã hội
Google Sevice (Mail, PlayStore, Chrome...)

Giá LG G4 Leather mới nhất

    Màn hình
    Màn hình rộng 5.5"
    Độ phân giải 1440 x 2560 pixels
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Công nghệ màn hình Quantum IPS
    Camera sau
    Đèn Flash
    Chụp ảnh nâng cao HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Panorama, Chạm lấy nét
    Độ phân giải 16 MP
    Quay phim Quay phim 4K 2160p@30fps
    Camera trước
    Quay phim
    Độ phân giải 8 MP
    Thông tin khác Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ
    Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 418
    Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 808 6 nhân 64-bit
    Tốc độ CPU 1.8 GHz (2 nhân Cortex-A57) + 1.44 GHz (4 nhân Cortex-A53)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Hỗ trợ thẻ tối đa 2 TB
    RAM 3 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 21.8 GB
    Bộ nhớ trong 32 GB
    Kết nối
    Băng tần 3G HSDPA 850/2100
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Dual-band
    Bluetooth apt-X, V4.1, LE, A2DP
    Kết nối khác Hồng Ngoại, OTG, NFC
    Loại Sim Micro SIM
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 6
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    GPS A-GPS, GLONASS
    NFC
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Số khe sim 2 SIM
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Pin rời
    Trọng lượng 155 g
    Kích thước Dài 148.9 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 9.8 mm
    Chất liệu Nhựa
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 3000 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Giải trí & Ứng dụng
    Nghe nhạc WMA, WAV, MP3
    Radio
    Xem phim AVI, 3GP, MP4
    Chức năng khác Chạm 2 lần sáng màn hình
    Ghi âm

    Sản phẩm cùng tầm giá