Bộ vi xử lý: Snapdragon 808 Dual-Core 1.82 GHz Quad-Core 1.44
GHz
Pin: 3000 mAh (tháo rời)
Kích thước: 148.9 x 76.1 x 9.8 mm 155 g
Màn hình: 5.5 inch 2K Màn hình Quantum IPS 538 ppi
Máy ảnh: 1 6 MP (F1.8) / 8 MP (F2.0) Laser AF/OIS 2.0
Bộ nhớ: 32GB - RAM 3 GB(hỗ trợ microSD 2TB)
Hệ điều hành: Android 5.1 Lollipop
Dual-SIM Slimport HDMI 4K
- Bộ vi xử lý: Snapdragon 808 Dual-Core 1.8 GHz Quad-Core 1.44 GHz | |
- Pin: 3000 mAh (tháo rời) | |
- Kích thước: 148.9 x 76.1 x 9.8 mm 155 g | |
- Màn hình: 5.5 inch 2K Màn hình Quantum IPS 538 ppi | |
- Máy ảnh: 16 MP (F1.8) / 8 MP (F2.0) Laser AF/OIS 2.0 | |
- Bộ nhớ: 32GB - RAM 3 GB(hỗ trợ microSD 2TB) | |
- Hệ điều hành: Android 5.1 Lollipop | |
- Dual-SIM Slimport HDMI 4K | |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels |
Màn hình rộng | 5.5" |
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Camera sau | 16 MP |
Camera trước | 8 MP |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Chụp ảnh RAW, Manual-Mode, Lấy nét laser siêu nhanh, Khẩu độ lớn |
Quay phim | 4K 2160P@30FPS |
Tốc độ CPU | Dual-core 1.8 GHz Cortex-A57 & quad-core 1.44 GHz Cortex-A53 |
Số nhân | 6 nhân |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 808 |
RAM | 3GB |
Chip đồ họa | Adreno 418 |
Danh bạ | Không giới hạn |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Kích thước | Dài 148.9 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 9.8 mm |
Trọng lượng (g) | 155 |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Pin có thể tháo rời | Có |
2G | GSM 850/900/1800/1900 |
3G | HSDPA 850 / 2100 |
Loại Sim | Nano SIM |
Khe gắn Sim | 2 SIM 2 sóng |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | Có |
Bluetooth | Có |
GPRS/EDGE | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
NFC | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Kết nối khác | Không |
Cổng sạc | Micro USB |
Xem phim | 3GP, MP4, AVI |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA |
Ghi âm | Có |
FM radio | Có |
Chức năng khác | Knock Code |
Mạng xã hội | |
Google Sevice (Mail, PlayStore, Chrome...) |
Màn hình | |
Màn hình rộng | 5.5" |
Độ phân giải | 1440 x 2560 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Công nghệ màn hình | Quantum IPS |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Panorama, Chạm lấy nét |
Độ phân giải | 16 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 8 MP |
Thông tin khác | Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 418 |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 808 6 nhân 64-bit |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz (2 nhân Cortex-A57) + 1.44 GHz (4 nhân Cortex-A53) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 2 TB |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 21.8 GB |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Kết nối | |
Băng tần 3G | HSDPA 850/2100 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Dual-band |
Bluetooth | apt-X, V4.1, LE, A2DP |
Kết nối khác | Hồng Ngoại, OTG, NFC |
Loại Sim | Micro SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 6 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
NFC | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Số khe sim | 2 SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Trọng lượng | 155 g |
Kích thước | Dài 148.9 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 9.8 mm |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Nghe nhạc | WMA, WAV, MP3 |
Radio | Có |
Xem phim | AVI, 3GP, MP4 |
Chức năng khác | Chạm 2 lần sáng màn hình |
Ghi âm | Có |