Hãng sản xuất: Panasonic
Xuất xứ: Malaysia
Loại máy: 1 chiều lạnh / Kiểu điều hòa: Kiểu áp tường
Công suất: 24.000BTU
Màng lọc siêu kháng khuẩn. / Làm lạnh nhanh hơn i auto
Chức năng khử mùi, hút ẩm/ Cánh đảo gió rộng và dài
Thiết kế tinh tế, tiện dụng
Máy lạnh Panasonic CU.CS-KC24QKH-8 sở hữu thiết kế chắc chắn kết hợp vỏ chống gỉ giúp máy bền bỉ chống các tác động từ môi trường bên ngoài. Máy được tích hợp thêm hệ thống lọc khí mới nanoe-G, sử dụng các hạt nhỏ li ti gồm hạt ion gốc hóa học nhằm lọc sạch không khí và loại trừ các phần tử bám dính như vi khuẩn, virus, nấm mốc... mang lại một không gian sống trong sạch hơn.
Công suất mạnh mẽ, tiết kiệm điện
CU.CS-KC24QKH-8 được trang bị công suất mạnh mẽ lên tới 24000 BTU, điện năng tiêu thụ 2570W. Máy có cảm biến Econavi thông minh thông qua 4 yếu tố (dò cường độ ánh sáng mặt trời, khu vực, mức độ hoạt động, không có người) để giám sát và cắt giảm hao phí tối đa tới 35% điện năng.
Remote dễ dàng thao tác và điều khiển
Máy lạnh Panasonic CU.CS-KC24QKH-8 sử dụng màn hình LCD hiển thị rõ nét, cho bạn dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các chế độ hoạt động phù hợp với nhu cầu sử dụng. Ngoài ra, remote giúp bạn thao tác nhanh chóng với khoảng cách xa mà vẫn có thể điều khiển máy hoạt động, bật, tắt thuận tiện.
Tính năng | Chức năng khử mùi, khử ẩm nhẹ, đảo gió rộng và dài, hẹn giờ bật và tắt 24h, quạt tự động, àm lạnh nhanh |
Công suất làm lạnh | 24000 BTU/h |
Loại máy | 1 chiều |
Kích thước cục nóng | 695 x 875 x 320 mm |
Kích thước cục lạnh | 1070 x 290 x 235 mm |
Loại ga sử dụng | R-22 |
Màu sắc | Trắng |
Model | CU.CS-KC24QKH-8 |
Tên gọi chung | Máy lạnh |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Điện năng tiêu thụ | 2.570 (W) |
Khối lượng cục nóng | 53 (kg) |
Khối lượng cục lạnh | 12 (kg) |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 - 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 2.1 kW/h |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh không inverter |
Công suất làm lạnh | 2.5 HP - 22.800 BTU |
Tính năng | |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Chế độ làm lạnh nhanh | Không |
Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc kháng khuẩn |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Tiện ích | Hẹn giờ bật tắt máy |
Thông tin chung | |
Thông tin cục lạnh | Dài 107 cm - Cao 29 cm - Dày 24 cm - Nặng 12 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 87.5 cm - Cao 69.5 cm - Dày 32 cm - Nặng 52 kg |
Loại Gas sử dụng | R-22 |