Dual WAN (hỗ trợ fail-over & load balancing)
Hỗ trợ công nghệ MU-MIMO, Beamforming cho hiệu năng đa thiết bị tốt
nhất
Chức năng tường lửa, IPSec Pass-Through, PPTP Pass-Through, L2TP
Pass-Through
Lan | 2 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 8 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 3.0 x 2 M.2 SATA(SOCKET3) x 1 |
Nguồn | Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 2.37 A |
Tốc độ | 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 800 Mbps 802.11ac: tối đa 1734 Mbps |
Antenna dBi | External 3 dBi Ăng-ten lưỡng cực x 4 |
Cơ chế bảo mật mạng | Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, Radius với 802.1x, WPS hỗ trợ |
Bộ nhớ | 256 MB Flash 512 MB RAM |
Button: | Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Nút tắt/ mở nguồn, Công tắc nguồn, USB eject |
Khối lượng | 950 g |
Kích thước | 200 x 300 x 49.5 ~ mm (WxDxH) |
Hãng sản xuất | Asus |