Hỗ trợ 2 SIM 2 sóng
Màn hình rộng: 4.7"
Hệ điều hành: Android 4.4 (KitKat)
Tốc độ CPU: 1.3 GHz
Camera sau: 5.0 MP
Thiết kế chắc chắn, đẹp mắt
Điện thoại di động Wiko Bloom sử dụng vỏ nhựa cho toàn bộ mặt lưng và khung viền, trong đó nắp lưng được vát nhẹ ở các cạnh, có thể tháo rời. Độ mỏng máy chưa đến 10mm kết hợp với chất liệu sơn cao cấp mang cảm giác thoải mái khi cầm trên tay.
Hỗ trợ chụp hình Selfie với camera trước 2MP
Wiko Bloom sở hữu màn hình IPS 4.7 inch, độ phân giải 480 x 800 pixel cho hình ảnh hiển thị trung thực, rõ nét, màu sắc tươi sáng. Một trong những điểm yếu của các smartphone tầm trung đó là camera và Wiko Bloom cũng không ngoại lệ khi sở hữu camera sau 5MP. Tuy nhiên, với khả năng quay phim 1080p và đèn LED Flash cùng với tính năng tự động lấy nét khiến máy vẫn có thể ghi lại những khoảnh khắc đẹp. Máy được tích hợp camera trước 2MP cho phép bạn thoải mái chụp hình Selfie và gọi video với bạn bè, người thân. Bên cạnh đó, kết nối WiFi, 3G hỗ trợ các giải trí online như: Đọc báo, xem phim, nghe nhạc, chơi game, truy cập mạng xã hội (Facebook, Twitter, Zalo)...
Tích hợp vi xử lý lõi tứ
Với cấu hình chip MediaTek MT6582 lõi tứ có xung nhịp 1.3GHz và RAM 1GB khá đủ cho người dùng có thể sử dụng những ứng dụng cơ bản, không quá nặng. Đi kèm với nó là card đồ họa Mali-400 MP, bộ nhớ trong không phải quá lớn chỉ ở mức 4GB, tuy nhiên máy còn hỗ trợ mở rộng bộ nhớ tối đa lên đến 32GB giúp bạn thoải mái lưu trữ dữ liệu và tải ứng dụng. Máy còn được cập nhật hệ điều hành mới nhất hiện nay là Android 4.4.2 (KitKat) với các tính năng hiện đại giúp Bloom không bị thua sút quá nhiều khi so với các dòng máy cao cấp.
Tính năng camera | Geo-tagging, chạm lấy nét, chống rung, HDR |
Thông số nổi bật | 2 SIM 2 sóng, màn hình cảm ứng IPS 4.7 inch, camera chính 5MP, camera phụ 2MP, vi xử lý lõi tứ 1.3GHz, bộ nhớ trong 8GB, RAM 1GB, WiFi, 3G, bluetooth 4.0, chạy Android 4.4.2 (KitKat), pin 2000mAh. |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ lên đến 271 giờ |
Model | Bloom 4GB |
Hệ điều hành | Android 4.4.2 (KitKat) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS, EDGE, Wi-Fi 802.11 b/g/n, bluetooth 4.0, microUSB, A-GPS |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 138.5 x 71.5 x 9.35 mm |
Bộ nhớ trong | 4GB |
Loại màn hình | IPS LCD cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixels |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MediaTek MT6582 |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Tích hợp mạng xã hội, xem phim, nghe nhạc, lịch tổ chức, bản đồ, nhập liệu đoán trước từ, SMS, MMS, Email, IM. |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 157 (g) |
Màu sắc | Đỏ |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 5 (MP) |
Kích thước màn hình | 4,7 (inches) |
Camera trước | 1,3 (MP) |
Dung lượng pin | 2.000 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 4.7" |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Camera trước | |
Độ phân giải | 2 MP |
Quay phim | Không |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP2 |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Kết nối | |
Băng tần 3G | HSDPA 900/1900/2100 |
Loại Sim | Micro SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Kết nối khác | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Trọng lượng | 157 g |
Kích thước | Dài 138.5mm - Rộng 71.5mm - Dày 9.35mm |
Thiết kế | Pin rời |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+, FLAC, MP3 |