Màn hình LCD 5inch
2 sim
Hệ điều hành android
CPU dual-core (lõi kép)
Bộ nhớ trong 8G
Hỗ trợ thẻ nhớ 32GB
Camera chính 8MP AF
Pin 2000mAh
Thiết kế chắc chắn, đẹp mắt
Điện thoại di động Wiko Rainbow sử dụng vỏ nhựa cho toàn bộ mặt lưng và khung viền, trong đó nắp lưng được vát nhẹ ở các cạnh, có thể tháo rời. Độ mỏng máy chỉ 9.3mm kết hợp với chất liệu sơn bóng cao cấp mang đến sự sang trọng và cảm giác thoải mái khi cầm trên tay.
Hỗ trợ chụp hình selfie với camera trước 2MP
Wiko Rainbow sở hữu màn hình IPS LCD 5 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels cho hình ảnh hiển thị rõ nét, trung thực, màu sắc tươi sáng. Camera chính 8MP với khả năng quay phim Full HD kết hợp đèn LED flash giúp bạn chụp/quay video trong điều kiện thiếu sáng. Với camera trước 2MP cho phép bạn thoải mái chụp hình selfie và gọi video với bạn bè, người thân qua mạng Wifi, 3G. Ngoài ra, máy còn nhiều tính năng giải trí khác như: Đọc báo, xem phim, nghe nhạc, chơi game, truy cập mạng xã hội (Facebook, Twitter, Zalo),...
Tích hợp vi xử lý lõi tứ
Wiko Rainbow sử dụng chipset Mediatek MT6582 lõi tứ có xung nhịp 1.3GHz Cortex A7 cùng ROM 8GB, RAM 1GB, chip đồ họa Mali-400MP2 cho bạn xử lý nhanh các tác vụ mà không bị giật, lag. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ thẻ nhớ tối đa lên đến 32GB giúp người dùng có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu và tải ứng dụng. Máy còn được cập nhật hệ điều hành mở là Android 4.4 (KitKat) với các tính năng hiện đại giúp Rainbow không bị thua sút quá nhiều khi so với các máy cùng dòng.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash, gắn nhãn địa lý, nhận diện khuôn mặt, chụp ảnh panorama, HDR |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ: 260 giờ (2G)/260 giờ (3G), thời gian đàm thoại: 16 giờ (2G)/10 giờ 30 phút (3G) |
Model | Rainbow 8GB |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS, EDGE, Wifi 802.11 b/g/n, Hotspot, Bluetooth 4.0, A2DP, microUSB 2.0, USB Host, GPS with A-GPS |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 146 x 74 x 9.3mm |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Loại màn hình | IPS LCD cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Mediatek MT6582 |
Loại pin | Li-Po |
Tính năng khác | Phát video MP4/H.264, nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV, xem văn bản, chỉnh sửa hình ảnh, SMS, MMS, Email, IM, Push Email, Java MIDP giả lập, FM radio |
Số khe SIM | 2 SIM 2 sóng |
Loại sim | Micro SIM |
Khối lượng | 167 (g) |
Camera sau | 8 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 2.000 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Jack âm thanh | 3,5 (mm) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5" |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Camera sau | |
Chụp ảnh nâng cao | HDR, Tự động lấy nét |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 8 MP |
Camera trước | |
Thông tin khác | Không |
Videocall | Có |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 2 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP2 |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
RAM | 1 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 6 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Kết nối | |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Loại Sim | SIM thường |
Băng tần 3G | HSDPA 900/1900/2100 |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
NFC | Không |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | A2DP, V4.0 |
Số khe sim | 2 SIM |
Kết nối khác | OTG |
GPS | A-GPS |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Trọng lượng | 167 g |
Kích thước | Dài 146 mm - Ngang 74 mm - Dày 9.3 mm |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Chức năng khác | Không |
Radio | Có |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+, FLAC, MP3 |