Loại máy in Laser đen trắng đa chức năng (In,scan,copy,Fax,Network,wifi)
tốc độ in 20 trang/phút
độ phân giải 2400 x 600dpi
Bộ nhớ 32 MB
Khổ giấy A4
Mực in TN - 1010 ;drum DR-1010
Tổng quan | |
Kỹ thuật in | Laser đơn sắc |
Bộ nhớ | 32MB |
Màn hình | 16 ký tự x 2 dòng |
Chức năng | In, copy, scan, nối mạng có dây, Fax, nối mạng không dây |
Kết nối | USB Hi-Speed 2.0,Wireless |
Chức năng In | |
Tốc độ in | Lên đến 20-21 trang/ phút |
Độ phân giải in | Lên đến 2400 × 600 dpi (HQ1200 technology) |
In 2 mặt | Thủ công |
Chế độ tiết kiệm mực | Có |
Chức năng copy | |
copy nhiều bản | lên đến 99 trang |
Phóng to/Thu nhỏ | 25 - 400% |
Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
Tốc độ copy | 20 / 21 cpm |
Chức năng scan | |
Loại máy scan | màu / trắng đen |
Độ phân giải | Lên đến 600 x 1,200 dpi |
Chức năng Fax | |
Tốc độ modem | 14.4 kbps |
Tốc độ fax | khoảng 7 giây |
Chuyển đổi Fax/Tel | Tự động nhận biết cuộc gọi và fax |
Tốc độ kết nối | Lên đến 99 số |
Địa điểm phát | Lên đến 99 địa điểm |
Giảm trang tự động | Có |
Chế độ sửa lỗi | Có |
Chuyển tiếp fax | Có |
Thu hồi fax | Không |
Báo hiệu hết giấy | 400 trang |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 150 trang |
Sử dụng cỡ giấy | A4, Letter, A5 |
Giấy đầu ra | 100 trang |
Kích thước/Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 385 x 340 x 255 mm |
Trọng lượng | 6.9kg |