Chức năng: Print color/ Lan
Khổ giấy: A4/A5
In đảo mặt: Không
Cổng giao tiếp: USB/ LAN
Dùng mực: Cartridge 331BK/Y/M/C
In màu nhanh và in mạng | |
Chiếc máy in laser khổ A4 có chức năng in mạng này có khả năng in tới 14 trang/phút đối với cả in màu và in đen trắng. | |
Dòng sản phẩm | LBP7100CN |
Màu | Trắng |
Loại máy in | Máy in laze màu |
Chức năng in | |
Tốc độ in | In đen trắng 14 trang/phút (A4 / Letter) |
In màu 14 trang/phút (A4 / Letter) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi |
9600 x 600 dpi | |
1200 x 1200dpi | |
In 2 mặt | No |
Cartridge mực | mực đen 331 (800 trang) |
mực 331 CMY (1.500 trang) | |
Xử lí giấy | |
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) | 150 tờ |
Giấy ra (loại 80g/m2) | 125 tờ (giấy ra úp mặt) |
Khổ giấy | A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card / |
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm) | |
Định lượng giấy | 60 ~ 220g/m2 |
Kết nối | |
Kết nối & giao tiếp mạng | USB 2.0 tốc độ cao |
10Base-T/100Base-TX | |
Các thông số kĩ thuật chung | |
Màn điều khiển | Màn hình 3 phím nhấn, 11 đèn LED |
Bộ nhớ | 64MB |
Tiêu thụ điện | Tối đa 800W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành 340W | |
Khi ở chế độ Standby 10W | |
Khi ở chế độ nghỉ 0,9W | |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | 406 x 454 x 255 mm |
Trọng lượng (không có ống mực) | 16,6kg |
=xl24>406 x 454 x 255 mm Trọng lượng (không có ống mực) 16,6kg