Màn hình HD; 5.0"; 720 x 1280 pixels; CPU Cortex-A7; Quad-core; 1.3 GHz Cortex-A7
RAM 1 GB
Android OS; v4.4.2 (KitKat)
Camera chính 13.3 MP; FullHD 1080p@30fps
Camera phụ 5 MP
Bộ nhớ trong 16 GB
Hỗ trợ thẻ nhớ đến 32 GB
Pin 2000 mA
Thiết kế nguyên khối, sang trọng
Thoạt nhìn, Wiko Getaway sẽ khiến bạn liên tưởng ngay đến những dòng điện thoại cao cấp của các thương hiệu nổi tiếng. Tuy nhiên, đây có thể cũng chính là mong muốn của nhà sản xuất Wiko nhằm mang đến cho thị trường smartphone một sản phẩm giá rẻ nhưng vẫn có thiết kế bắt mắt và sang trọng. Máy có bộ khung viền cùng dàn nút bấm kim loại tạo cảm giác sang trọng, các cạnh viền bằng phẳng kết hợp hài hòa với 4 góc máy bo tròn hay mặt lưng bằng chất liệu nhựa giả da mang lại sự thoải mái trong việc cầm/nắm.
Hỗ trợ chụp hình "Selfie" với camera trước
Có thể nói tính năng chụp ảnh của Getaway là một trong những tính năng tốt nhất mà nhà sản xuất dành trọn tâm huyết vào nó. Họ trang bị cho máy một camera chính với độ phân giải 13MP dùng công nghệ BSI và có hỗ trợ đèn flash, giúp bạn có thể chụp hình sắc nét trong điều kiện thiếu sáng. Máy ảnh trước của Getaway cũng đáng chú ý không kém. Sản phẩm còn được tích hợp camera trước lên tới 5MP nhằm bắt kịp trào lưu chụp ảnh "Selfie" đang khá thịnh hành trên thị trường. Bên cạnh đó, kết nối WiFi, 3G hỗ trợ các giải trí online như: Đọc báo, xem phim, nghe nhạc, chơi game, truy cập mạng xã hội (Facebook, Twitter, Zalo)...
Tích hợp vi xử lý lõi tứ
Máy sử dụng vi xử lý lõi tứ xung nhịp 1.3GHz, dung lượng RAM 1GB, ROM 16GB và hỗ trợ thẻ nhớ ngoài tối đa 32GB cho tốc độ xử lý nhanh chóng. Phiên bản hệ điều hành Android KitKat 4.4.2 của Getaway được Wiko đơn giản hóa, không nặng nề, không nhiều tùy biến hay những ứng dụng độc quyền mà các hãng lớn vẫn thường mang lên sản phẩm của họ, giúp giảm tải gánh nặng cho bộ nhớ RAM và cho khả năng chạy game đồ họa cao mượt mà.
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash, gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt/nụ cười, chụp ảnh panorama, HDR |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ: 216 giờ (2G), 260 giờ (3G), thời gian đàm thoại: 21 giờ (2G), 14 giờ (3G) |
Model | Getaway 16GB |
Hệ điều hành | Android 4.4.2 (KitKat) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS, EDGE, Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, bluetooth 4.0, A2DP, microUSB v2.0, USB Host, GPS with A-GPS |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 143 x 69.5 x 7.2mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | 1080p@30fps |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | Mediatek MT6582 |
Loại pin | Li-Po |
Tính năng khác | Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV, phát video MP4/H.264, xem văn bản, biên tập hình ảnh/video, SMS, MMS, Email, IM, Push Email, Java MIDP giả lập, Stereo FM radio. |
Số khe SIM | 2 SIM |
Loại sim | Micro SIM, Nano SIM |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 133 (g) |
Màu sắc | Trắng |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 2.000 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 2 |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5" |
Camera sau | |
Quay phim | Đang cập nhật |
Độ phân giải | 13 MP |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Độ phân giải | 5 MP |
Thông tin khác | Không |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
RAM | 1 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Kết nối | |
Hỗ trợ 4G | Không hỗ trợ 4G |
GPS | Có |
Băng tần 3G | HSDPA 900/1900/2100 |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Kết nối khác | OTG |
Bluetooth | Có |
Loại Sim | Micro SIM + Nano SIM |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 143 mm - Ngang 69.5 mm - Dày 7.2 mm |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Trọng lượng | 133 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Chức năng khác | Không |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Xem phim | Có |
Radio | Có |