Wiko Highway Pure

Wiko Highway Pure

Nhãn hiệu: Wiko

Màn hình DVGA; 4.8"; 720 x 1280 pixels
Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410; 4 nhân; Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
RAM 2 GB
Hệ điều hành Android OS; v4.4.4 (KitKat)
Camera chính 8 MP; Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ 5MP
Bộ nhớ trong 16GB
Thẻ nhớ ngoài đến Không
Dung lượng pin 2000 mAH

Dán PPF Wiko Highway Pure bóng, nhám-màn hình, mặt lưng, mặt lưng full viền - Phạm Gia Mobility
Dán PPF Wiko Highway Pure bóng, nhám-màn hình, mặt lưng, mặt lưng full viền
- Phạm Gia Mobility
59.000
Cập nhật 9 tháng trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét

Wiko Highway Pure 16GB Đen

Thiết kế nguyên khối, sang trọng
Wiko Highway Pure có thiết kế nguyên khối với bộ khung viền và nút bấm bằng kim loại được gia công tỉ mỉ, góc cạnh bo tròn mềm mại tạo cảm giác cầm trên tay khá chắc chắn nhưng vẫn đảm bảo độ nhẹ và độ dày vừa phải. Tương tự đàn anh Highway 4G ra mắt cùng thời điểm, Highway Pure cũng được hãng xây dựng theo ngôn ngữ thiết kế Dual Mirror thế nhưng thiết bị này lại không dùng kính cường lực ở mặt sau mà được phủ lớp Nanometer Composite, điều này nhằm góp phần làm cho Highway Pure thêm phần sang trọng.

Hỗ trợ chụp hình Selfie với camera trước
Wiko Highway Pure sở hữu màn hình IPS kích thước 4.8 inch, độ phân giải 720 x 1280 pixels với gương tràn lề và cho góc nhìn rộng. Thực tế cho thấy màn hình của máy có tông màu dịu nhẹ, có chiều sâu và không quá sặc sỡ. Chất lượng giải trí trên màn hình thiết bị khá ổn. Máy tích hợp 2 camera độ phân giải cao lần lượt 8MP và 5MP với nhiều tính năng quay/chụp, giúp bạn ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ. Camera trước 5MP cho bạn thoải mái chụp hình Selfie và gọi video với bạn bè, người thân. Bên cạnh đó, kết nối WiFi, 3G hỗ trợ các giải trí online như: Đọc báo, xem phim, nghe nhạc, chơi game, truy cập mạng xã hội (Facebook, Twitter, Zalo)...

Tích hợp vi xử lý tám nhân
Highway Pure được nhà sản xuất Wiko trang bị vi xử lý 8 nhân Qualcomm Snapdragon 410 xung nhịp 1.2GHz, cùng RAM 1GB, bộ nhớ trong 16GB và có khả năng mở rộng thông qua thẻ nhớ microSD. Máy thuộc dòng điện thoại tầm trung nên cấu hình của Highway Pure không được liệt vào hàng cao cấp, tuy nhiên những gì mà máy thể hiện hoàn toàn có thể khiến bạn thấy thỏa mãn. Mọi thao tác cảm ứng trên màn hình đều khá nhẹ nhàng và mượt mà, hiện tượng giật hầu như là không có.

Thông số sản phẩm

Tính năng camera Tự động lấy nét, LED flash, gắn nhãn địa lý, nhận diện nụ cười, chụp ảnh HDR, panorama
Thời gian hoạt động Thời gian chờ lên đến 230 giờ. Thời gian đàm thoại: 14 giờ 15 phút (2G), 8 giờ 30 phút (3G).
Model Highway Pure
Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
Kết nối 2G, 3G, GPRS, EDGE, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot, bluetooth 4.0, A2DP, microUSB v2.0, USB Host, GPS with A-GPS
Tốc độ CPU 1.2GHz
Kích thước 141.9 x 68.1 x 5.1 mm
Bộ nhớ trong 16GB
Loại màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung đa điểm
Độ phân giải màn hình 720 x 1280 pixels
RAM 2GB
Quay phim 720p@30fps
Màu màn hình 16 triệu màu
Chipset Qualcomm Snapdragon 410
Loại pin Li-Ion
Tính năng khác Phát video MP4/H.264, nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV, xem văn bản, biên tập hình ảnh/video, Java MIDP giả lập, SMS, MMS, Email, IM, Push Email.
Nguồn gốc Chính hãng
Khối lượng 98 (g)
Màu sắc Đen
Thời hạn bảo hành 12 (tháng)
Camera sau 8 (MP)
Kích thước màn hình 4,8 (inches)
Camera trước 5 (MP)
Dung lượng pin 2.000 (mAh)
Hỗ trợ thẻ nhớ 32 (GB)

Giá Wiko Highway Pure mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Màn hình rộng 4.8"
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
    Camera sau
    Độ phân giải 8 MP
    Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR
    Đèn Flash
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Camera trước
    Videocall
    Thông tin khác Selfie ngược sáng HDR, Chế độ làm đẹp
    Quay phim
    Độ phân giải 5 MP
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 306
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 410 4 nhân 64-bit
    Tốc độ CPU 1.2 GHz
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Hỗ trợ thẻ tối đa Không
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
    RAM 2 GB
    Kết nối
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 4
    Băng tần 3G HSDPA 900/1900/2100
    Số khe sim 1 SIM
    Bluetooth V4.0
    Loại Sim Nano SIM
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    Kết nối khác OTG
    GPS A-GPS
    NFC Không
    Thiết kế & Trọng lượng
    Thiết kế Nguyên khối
    Chất liệu Khung kim loại + mặt kính cường lực
    Kích thước Dài 141.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 5.1 mm
    Trọng lượng 98 g
    Thông tin pin
    Dung lượng pin 2000 mAh
    Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
    Giải trí & Ứng dụng
    Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC)
    Chức năng khác Không
    Ghi âm
    Nghe nhạc WMA, eAAC+, FLAC, MP3
    Radio

    Sản phẩm cùng tầm giá