Wiko Highway Star

Wiko Highway Star

Nhãn hiệu: Wiko

Màn hình DVGA 5 .0"
RAM 2 GB
Hệ điều hành Android OS; v4.4.4 (KitKat)
Camera chính 13 MP
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ 5 MP
Bộ nhớ trong 32 GB
Thẻ nhớ ngoài đến 64 GB
Dung lượng pin 2450 mAh

Dán PPF Wiko Highway Pure bóng, nhám-màn hình, mặt lưng, mặt lưng full viền - Phạm Gia Mobility
Dán PPF Wiko Highway Pure bóng, nhám-màn hình, mặt lưng, mặt lưng full viền
- Phạm Gia Mobility
59.000
Cập nhật 10 tháng trước
[Mã ELHA9 giảm 15% đơn 50K] Màn Hình Wiko Highway Signs - YEN HOA MOBILE 1
[Mã ELHA9 giảm 15% đơn 50K] Màn Hình Wiko Highway Signs
- YEN HOA MOBILE 1
150.000
Cập nhật 1 năm trước
MÀN HÌNH CẢM ỨNG WIKO HIGHWAY SINGS - 4238 - DungPV
MÀN HÌNH CẢM ỨNG WIKO HIGHWAY SINGS - 4238
- DungPV
190.000
Cập nhật 6 tháng trước
Mặt kính cảm ứng Wiko Highway 4G - 060818015 - DungPV
Mặt kính cảm ứng Wiko Highway 4G - 060818015
- DungPV
190.000
Cập nhật 6 tháng trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Hãng sản xuất Wiko
Kiểu dáng Kiểu thẳng
Mạng GSM 900
GSM 850
GSM 1800
GSM 1900
HSDPA
HSDPA 2100
HSDPA 900
HSDPA 1900
Màn hình
Màn hình 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)
Kích thước màn hình 5inch
Độ phân giải màn hình 720 x 1280pixels
CPU
Số lượng Cores Octa Core (8 nhân)
Bộ vi xử lý 1.5 GHz Octa-core
GPU
Bộ xử lý đồ hoạ Đang chờ cập nhật
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16GB
RAM 2GB
OS
Hệ điều hành Android OS, v4.4.4 (KitKat)
Tính năng
Tin nhắn Email
MMS
SMS
Push E-Mail
IM
Số sim 2 Sim
2 Sóng
Loại thẻ nhớ tích hợp MicroSD
TransFlash
Đồng bộ hóa dữ liệu EDGE
GPRS
Wifi 802.11b
Wifi 802.11g
WLAN
Wifi 802.11n
Bluetooth 4.
Kiểu kết nối MicroUSB
Camera 13Megapixel/5Megapixel
Tính năng Quay Video 1080p
3.5 mm audio output jack
Kết nối GPS
Ghi âm
Loa ngoài
USB OTG (On-The-Go) - USB Host
FM radio
MP4
Quay Video
Công nghệ 3G
Công nghệ 4G
Tính năng khác - MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Pin
Pin 2450mAh

Giá Wiko Highway Star mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Màn hình rộng 5"
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Camera sau
    Đèn Flash
    Độ phân giải 13 MP
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Camera trước
    Độ phân giải 5 MP
    Hệ điều hành - CPU
    Hệ điều hành Android
    Chipset (hãng SX CPU) Arm
    Tốc độ CPU 1.5 GHz
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ trong 16 GB
    Hỗ trợ thẻ tối đa 64 GB
    RAM 2 GB
    Kết nối
    Băng tần 3G HSPA+, WCDMA
    Loại Sim Micro SIM + Nano SIM
    Wifi 802.11a, 802.11g, 802.11b, 802.11n
    Bluetooth 4.0
    Hỗ trợ 4G LTE
    Băng tần 2G GSM, EDGE, GPRS
    Số khe sim 2 SIM
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Thiết kế & Trọng lượng
    Trọng lượng 123 g
    Kích thước Dài 141 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 6.6 mm
    Thông tin pin
    Loại pin Lithium Polymer (LiPo)
    Dung lượng pin 2450 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Radio
    Xem phim 3GP, 3GPP, MP4
    Nghe nhạc AAC, AMR, MIDI, MP3, WAV

    Sản phẩm cùng tầm giá