Màn hình DVGA 5 .0"
RAM 2 GB
Hệ điều hành Android OS; v4.4.4 (KitKat)
Camera chính 13 MP
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ 5 MP
Bộ nhớ trong 32 GB
Thẻ nhớ ngoài đến 64 GB
Dung lượng pin 2450 mAh
Hãng sản xuất | Wiko |
Kiểu dáng | Kiểu thẳng |
Mạng | GSM 900 |
GSM 850 | |
GSM 1800 | |
GSM 1900 | |
HSDPA | |
HSDPA 2100 | |
HSDPA 900 | |
HSDPA 1900 | |
Màn hình | |
Màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) |
Kích thước màn hình | 5inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels |
CPU | |
Số lượng Cores | Octa Core (8 nhân) |
Bộ vi xử lý | 1.5 GHz Octa-core |
GPU | |
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật |
Bộ nhớ | |
Bộ nhớ trong | 16GB |
RAM | 2GB |
OS | |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) |
Tính năng | |
Tin nhắn | |
MMS | |
SMS | |
Push E-Mail | |
IM | |
Số sim | 2 Sim |
2 Sóng | |
Loại thẻ nhớ tích hợp | MicroSD |
TransFlash | |
Đồng bộ hóa dữ liệu | EDGE |
GPRS | |
Wifi 802.11b | |
Wifi 802.11g | |
WLAN | |
Wifi 802.11n | |
Bluetooth 4. | |
Kiểu kết nối | MicroUSB |
Camera | 13Megapixel/5Megapixel |
Tính năng | Quay Video 1080p |
3.5 mm audio output jack | |
Kết nối GPS | |
Ghi âm | |
Loa ngoài | |
USB OTG (On-The-Go) - USB Host | |
FM radio | |
MP4 | |
Quay Video | |
Công nghệ 3G | |
Công nghệ 4G | |
Tính năng khác | - MP4/H.264 player |
- MP3/eAAC+/WAV player | |
- Document viewer | |
- Photo/video editor | |
Pin | |
Pin | 2450mAh |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5" |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android |
Chipset (hãng SX CPU) | Arm |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
RAM | 2 GB |
Kết nối | |
Băng tần 3G | HSPA+, WCDMA |
Loại Sim | Micro SIM + Nano SIM |
Wifi | 802.11a, 802.11g, 802.11b, 802.11n |
Bluetooth | 4.0 |
Hỗ trợ 4G | LTE |
Băng tần 2G | GSM, EDGE, GPRS |
Số khe sim | 2 SIM |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 123 g |
Kích thước | Dài 141 mm - Ngang 71.4 mm - Dày 6.6 mm |
Thông tin pin | |
Loại pin | Lithium Polymer (LiPo) |
Dung lượng pin | 2450 mAh |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Xem phim | 3GP, 3GPP, MP4 |
Nghe nhạc | AAC, AMR, MIDI, MP3, WAV |