Hãng sản xuất Wiko
Xuất xứ Chính hãng
Hệ điều hành Android 5.0
Loại màn hình IPS LCD
Màn hình rộng 5.0 inch
Camera sau 13 MP
Tốc độ CPU 1.4 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali 450 MP
Trọng lượng (g) 125g
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Màn hình cảm ứng siêu nét
Điện thoại di động Wiko Ridge Octa Core được trang bị màn hình dùng công nghệ tương tác cao, độ nhạy cao. Màn hình sáng, rõ, đẹp với góc nhìn rộng, cảm ứng nhạy và chính xác, độ phân giải cao, hiển thị sắc nét, màu sắc rực rỡ. Nhờ đó sản phẩm đáp ứng nhanh và chính xác, thỏa mãn nhu cầu sử dụng của người dùng.
Camera 13MP với nhiều tính năng
Điện thoại tích hợp một chiếc camera độ phân giải cao, tính năng geo-tagging, và nhiều tùy chỉnh độc đáo khác, giúp người dùng luôn lưu trữ lại được những khoảnh khắc vàng trong cuộc sống. Nhờ đó, bạn có thể lưu lại những khoảnh khắc đẹp trong đời như một kiểu "nhật ký bằng hình ảnh" với chất lượng cao nhất, nét nhất, đẹp nhất, dễ chia sẻ nhất.
Tích hợp 2 SIM 2 sóng tiện dụng
Với tính năng 2 SIM 2 sóng, Wiko Ridge octa core giúp bạn có thể dễ dàng quản lý các liên lạc cá nhân và công việc của mình. Tính năng này cũng giúp bạn tiết kiệm chi phí hơn khi có thể sử dụng các gói cước khác nhau từ các nhà mạng. Máy còn được trang bị pin với dung lượng lớn cho thời lượng đàm thoại trên máy lâu, người dùng có thể sử dụng thoải mái mà không lo hết pin.
Model | Ridge 4G |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Kết nối | Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900; Băng tần 3G HSDPA 900/1900/2100; Tốc độ 3G HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; 2 SIM 2 sóng; Micro SIM; Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot; GPS A-GPS; Bluetooth; Kết nối Micro USB; Jack tai nghe 3.5mm. |
Tốc độ CPU | 1.4GHz |
Kích thước | 143 x 72.15 x 7.5 mm |
Bộ nhớ trong | 16GB |
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
RAM | 2GB |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung |
Quay phim | 1080p@30fps, HDR |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MTK 6592 |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC); Nghe nhạc MP3, WMA, eAAC+, FLAC; Ghi âm; FM radio. |
Khối lượng | 125 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Chất liệu vỏ | Nhựa |
Camera sau | 13 (MP) |
Kích thước màn hình | 5 (inches) |
Camera trước | 5 (MP) |
Dung lượng pin | 2.400 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 64 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Camera sau | |
Chụp ảnh nâng cao | Beautify, Slow shutter, Tự động lấy nét, HDR |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 13 MP |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5 MP |
Quay phim | Không |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-450 MP |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6592 8 nhân 32-bit |
Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ ngoài | RSMMC |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Đang cập nhật |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 64 GB |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Kết nối | |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Băng tần 3G | HSDPA 900/1900/2100 |
Bluetooth | A2DP, V4.0 |
Loại Sim | Micro SIM |
NFC | Không |
GPS | A-GPS |
Số khe sim | 2 SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Nguyên khối |
Kích thước | Dài 143 mm - Ngang 72.15 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng | 125 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2400 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+, FLAC, MP3 |
Chức năng khác | Không |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |