Công suất 1Hp
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
Góc đảo cánh lên/xuống
Chế độ tiết kiệm điện
Chức năng tự khởi động
Chế độ định giờ khởi động
Bộ định giờ bật/tắt máy trong 24 giờ
Đặc điểm sản phẩm | |
Công suất làm lạnh (Số ngựa) | 1 HP (ngựa) |
Tiết kiệm điện | Máy lạnh thường |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ dưới 15 m2 ( từ 30 đến 45 m3) |
Kháng khuẩn khử mùi | Bộ lọc khí |
Chế độ gió | Chế độ tự động, Làm lạnh nhanh, Chế độ đảo gió tự động, Chế độ nhớ vị trí cánh đảo, Góc đảo cánh lên/xuống |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Tự khởi động khi có điện lại | Có |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Thông tin chung | |
Công suất | 925 W |
Kích thước cục lạnh (Dài x Cao x Dày) | 61.5 x 26.2 x 21 cm |
Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) | 64.5 x 43.5 x 27.5 cm |
Khối lượng cục lạnh | 6 kg |
Khối lượng cục nóng | 22 kg |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm sản xuất | 2014 |
Thời gian bảo hành cục lạnh | 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | 2 năm |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 1 sao (Hiệu suất năng lượng 2.67) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh không inverter |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 0.94 kW/h |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 8.530 BTU |
Tính năng | |
Chế độ tiết kiệm điện | Chế độ Econo Cool |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ HI Power |
Tiện ích | Hẹn giờ bật tắt máy |
Kháng khuẩn khử mùi | Không |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Thông tin cục lạnh | Dài 61.5 cm - Cao 26.2 cm - Dày 21 cm - Nặng 6 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 64.5 cm - Cao 43.5 cm - Dày 27.5 cm - Nặng 22 kg |