Công suất 2 Hp
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ đảo gió tự động
Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
Góc đảo cánh lên/xuống
Chức năng tự khởi động
Chế độ định giờ khởi động
Bộ định giờ bật/tắt máy trong 24 giờ
Hãng sản xuất | |
Kiểu điều hòa | Áp tường |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Tốc độ làm lạnh (BTU/h) | 18000 |
Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) | 35 |
Tính năng | Khử mùi |
Lọc không khí | |
Tự động làm sạch | |
Thông gió | |
Tiết kiệm năng lượng | |
Chế độ vận hành khi ngủ | |
Điều khiển từ xa | |
Hoạt động êm ái | |
Hẹn giờ tắt mở | |
Nguồn điện | 220V-240V/ 50-60Hz |
Độ ồn dàn trong (dB) | 34 |
Độ ồn dàn ngoài (dB) | 46 |
Kích thước dàn trong(mm) | 640 x 850 x 290 |
Kích thước dàn ngoài(mm) | 318 x 1980 x 248 |
Trọng lượng dàn trong(kg) | 16 |
Trọng lượng dàn ngoài(kg) | 41 |
Tổng quan | |
Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 1.7 kW/h |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh không inverter |
Công suất làm lạnh | 2 HP - 17.060 BTU |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 2.901) |
Tính năng | |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo tiết kiệm điện |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ HI Power |
Kháng khuẩn khử mùi | Lồng quạt chống khuẩn |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-22 |
Thông tin cục lạnh | Dài 89 cm - Cao 30.9 cm - Dày 25.1 cm - Nặng 13 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 85 cm - Cao 64 cm - Dày 29 cm - Nặng 38 kg |