Công suất: 1000 W
Dung tích: 1.8 L
Nồi cơm điện tử
Lòng nồi chống dính
Đặc điểm sản phẩm | |
Số người ăn | 4 - 6 người (1.6 - 2 lít) |
Loại nồi | Nồi cơm điện tử |
Dung tích nồi | 1.8 lít |
Chất liệu lòng nồi | Hợp kim nhôm tráng men chống dính |
Số mâm nhiệt | 3 mâm nhiệt |
Chế độ nấu | 14 chế độ nấu, 40 chương trình nấu tự động |
Nắp thoát hơi thông minh | Có |
Hẹn giờ nấu | Có |
Xửng hấp thực phẩm | Xửng hấp kim loại |
Nút điều khiển | Nút nhấn điện tử |
Dây điện | Dây rút vào thân nồi |
Công suất | 1000 W |
Đường kính lòng nồi | 23.2 cm |
Độ dày xoong nấu | 1.5 mm |
Trọng lượng | 4.3 kg |
Đặc điểm khác | SUPER RAPID ( giúp nấu nhanh từ 22 đến 30 phút ) |
Thông tin chung | |
Thương hiệu | Nhật Bản |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Bảo hành | 12 tháng |
Đặc điểm sản phẩm | |
Dung tích nồi | 1.8 lít |
Số người ăn | 4 - 6 người |
Số mâm nhiệt | 3 mâm nhiệt |
Điều khiển | Nút nhấn có màn hình hiển thị |
Dây điện | Dây rút vào thân nồi |
Chất liệu lòng nồi | Hợp kim nhôm tráng men chống dính |
Loại nồi | Nồi cơm điện tử |
Công nghệ nấu | Fuzzy Logic điều chỉnh nhiệt độ nấu |
Công suất | 1000 W |
Chức năng nấu | Nấu cơm, Nấu gạo Nhật Bản, Nấu gạo lứt, Bánh mì, 40 chương trình nấu tự động, Làm bánh, Nấu cháo, Nấu gạo thơm, Hầm, Nấu chậm, Hâm nóng, Nấu nhanh |
Kích thước | Ngang 25 cm - Cao 25 cm - Sâu 39 cm |
Khối lượng | 4.3 kg |