Chống bụi: IP65/ Chống nước: tiêu chuẩn IP65/IP68
Chip xử lý: MediaTek Helio X10 với CPU 8 nhân 2 GHz
Màn hình: IPS 5", độ phân giải 1.920 x 1.080 pixel
RAM: 3GB/ Bộ nhớ trong: 16GB
Hệ điều hành Android 5 Lollipop
Pin: 2.600 mAh
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.0" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực |
Camera sau | |
Độ phân giải | 21 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama, lấy nét theo pha |
Camera trước | |
Độ phân giải | 13 MP |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Chipset (hãng SX CPU) | MT6795 |
Số nhân của CPU | 8 nhân |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR G6200 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Kết nối | |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Tốc độ 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
4G | Có |
Số khe sim | 2 SIM 2 sóng |
Loại Sim | Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | v4.1 with A2DP, LE |
NFC | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin liền |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 145mm - Ngang 72mm - Dày 7.6 mm |
Trọng lượng (g) | 142.6 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2600 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | H.265, DivX, MP4 |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+, MP3, WAV |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |
Chức năng khác | Chống nước, bụi tiêu chuẩn IP68 |
Màn hình | |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Màn hình rộng | 5" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Gắn thẻ địa lý, HDR, Tự động lấy nét, Panorama |
Độ phân giải | 21 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Camera trước | |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Quay phim | Có |
Độ phân giải | 13 MP |
Thông tin khác | Chế độ làm đẹp |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR G6200 |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MT6795 (Helio x10) 8 nhân 64-bit |
Hệ điều hành | Android 5.0 (Lollipop) |
Tốc độ CPU | 2 GHz |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 9.3 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
RAM | 3 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 200 GB |
Kết nối | |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Kết nối khác | OTG |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Bluetooth | apt-X, A2DP, V4.0, LE |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA |
Số khe sim | 2 SIM |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 4 |
Loại Sim | Nano SIM |
GPS | A-GPS, GLONASS |
NFC | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Nhựa, nhôm |
Thiết kế | Nguyên khối |
Kích thước | Dài 145 mm - Ngang 72 mm - Dày 7.6 mm |
Trọng lượng | 142.6 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2600 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, DivX, H.265 |
Chức năng khác | Không |