Độ sáng 3000 ANSI Lumens
Công nghệ hiển thị 0.55" single chip DLP
Độ phân giải tự nhiên XGA (1024x768)
Tỷ lệ quyét chiều ngang 31.5 kHz - 102 kHz
Tốc độ làm tươi chiều dọc 59.9 Hz - 120 Hz
Công nghệ hiển thị | 0.55" single chip DLP |
Độ phân giải tự nhiên | XGA (1024x768) |
Độ sáng | 3000 ANSI Lumens |
Độ Tượng phản | 2500: 1 (Full On/Full Off) |
Tuổi thọ bóng đèn | Ước tính 4500/6000 Hours (Sáng/Chuẩn) 245W UHP |
Tỷ lệ chiếu | 1.86 - 2.04 : 1 |
Khoảng cách chiếu | 0.9m~9.1m (Wide), 1.5m~15.1m (Tele) |
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo) | 30~300" (76~762cm) |
Dịch chuyển hình ảnh | Vertical 10: 0~4: 1, Horizontal 1.2: 1~1: 1.2 |
(Lens Shift) | |
Tỷ lệ khung hình | 4: 3, tương thích 16: 9 |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Tương thích | IBM Compatible VGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA, WXGA+, SXGA+, UXGA (compressed), MAC 16" |
Tương thích nguồn video | NTSC, PAL, SECAM, PAL-M, PAL-N, NTSC4.43 |
525i(480i), 525p(480p), 625i(576i), 625p (576p), 1125i(1080i@50/60), 1125p(1080p@50/60), 750p(720p@50/60) | |
Ống kính | Manual focus, manual zoom x 1.1 |
Tỷ lệ quyét chiều ngang | 31.5 kHz - 102 kHz |
Tốc độ làm tươi chiều dọc | 59.9 Hz - 120 Hz |
Cổng kết nối vào/ra | Kết nối số vào |
Máy tính vào | |
Máy tính ra | |
Video vào | |
Audio vào | |
Audio ra | |
Control | |
USB | |
Mạng dây | |
Mạng không dây | |
Loa tích hợp | 2W |
Bảo vệ | Security bar, PIN-lock, MyScreen password lock, Key lock (key pad, remote control), Kensington slot, Transition detector, My Text password lock, Stack lock, Security label |
Kiểu chiếu | Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để bàn |
Cân nặng | 2.2Kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Dày) | 320 (W) x 85 (H) x 245 (D) mm |
Độ ồn | 29.0 dB (chế độ tiết kiệm), 33dB (Chế độ thông thường) |
Chỉnh cân hình | 30° chiều dọc |
Nhiệt độ hoạt động | 5 ~ 35 °C |
Nguồn điện | 100~120/220~240V, auto switching |
Công suất tiêu thụ | AC 100-120V: 250W, AC 220-240V: 235W |
Phụ kiện chuẩn | Dây nguồn, dây tin hiệu video, điều khiển, pin điều khiển, HDSD |
Bónng đèn thay thế | DT01431 |