Công nghệ: 3LCD
Độ sáng: 2800 Ansi lumen
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ
Zoom quang học 1.6x
Cổng kết nối: HDMI, RGB, Composite Video
Chức năng tự động mờ đèn
Chức năng điều chỉnh độ sáng tự động tùy thuộc vào nội dung
Chế độ Eco để tiết kiệm năng lượng
Display system - Hệ thống hiển thị
Display device - Tấm nền
BrightEra LCD Panel x3
Size - Kích thước tấm nền
0.63"
Number of pixels - Số điểm ảnh
XGA (1024x768 dots)
Aspect ratio - Tỉ lệ
4: 3
Projection lens - Ống kính
Focus - Lấy nét
Thủ công
Zoom - Phóng hình
Thủ công, 1.5x
Lens shift - Dịch chuyển ống kính
Thủ công, dọc +/‐ 5%, ngang + /‐ 4%
Throw ratio - Tỉ lệ phóng
1.66: 1 tới 2.41: 1
Light source - Đèn chiếu - Tuổi thọ
5000 giờ
Wattage - Công suất đèn
320 W
Screen size - Kích thước màn chiếu
40" tới 300"
Light output - Độ sáng
4100 lm
Contrast ratio - Tỉ lệ tương phản
3,100: 1
Input - Ngõ vào
Composite video
S video
Mini DIN 4‐pin
Computer - Ngõ Máy tính D-Sub
INPUT A, Mini D‐sub 15‐pin (RGB/Y Pb Pr), Audio: Stereo mini jack.
INPUT B: Mini D‐sub 15‐pin, Audio: Stereo mini jack
Component - Ngõ thành phần
Dùng chung INPUT A
DVI-D (HDCP) - Ngõ DVI
HDMI (HDCP) - Ngõ HDMI (HDCP)
Audio - Ngõ âm thanh vào
RCA (x2) (dùng chung VIDEO IN)
Output - Ngõ ra
Monitor - Ngõ ra tham chiếu
Mini D‐sub 15‐pin
Audio - Ngõ ra âm thanh ra
Stereo mini jack
I/O, Control, Others - Các ngõ khác
RS-232C - Ngõ tuần tự RS232
D‐sub 9‐pin
LAN - Ngõ mạng LAN
RJ‐45, 10BASE‐T/100BASE‐TX
IR (Control S) input - Ngõ vào IR
IR (Control S) output - Ngõ ra IR
USB type-A - Ngõ USB type A
USB Type-B - Ngõ USB Type-B
Microphone input - Ngõ vào micro
Wireless - Ngõ mạng không dây
General - Tổng quát
Speaker - Loa
10Wx1 (monaural)
Keystone correction - Chỉnh keystone
H/V keystone
Power consumption - Công suất tiêu thụ
320 W (AC 220 V‐240 V)
Outside dimensions (W x H x D) - Kích thước ngoài
406x113x330.5 mm
Mass - Trọng lượng
5.5 kg
Replacement lamp - Đèn thay thế
LMP‐C240