Hãng sản xuất | Gionee |
Mạng | GSM 900 |
GSM 850 | |
GSM 1800 | |
GSM 1900 | |
HSDPA 2100 | |
HSDPA 900 | |
Kiểu dáng | Kiểu thẳng |
Màn hình | |
Màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) |
Kích thước màn hình | 5inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels |
CPU | |
Số lượng Cores | Quad Core (4 nhân) |
Bộ vi xử lý | 1.3 GHz Quad-core |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 5" |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 8 MP |
Camera trước | |
Quay phim | Không |
Videocall | Có |
Độ phân giải | 2 MP |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 MP2 |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128 GB |
Kết nối | |
Băng tần 3G | UMTS 900/2100 |
Loại Sim | Micro SIM |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
NFC | Không |
Kết nối khác | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Kích thước | Dài 144.5 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 10.4 mm |
Trọng lượng | 180.3 g |
Chất liệu | Nhựa |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | WMA, eAAC+, FLAC, MP3 |