Màn hình: FWVGA, 4.5", 480 x 854 Pixels
CPU: MTK 6582, 4 nhân, 1.3 GHz
RAM 1 GB/ Bộ nhớ trong: 8 GB
Hệ điều hành: Android 4.2 (Jelly Bean)
Camera: 5.0 MP, Quay phim HD 720p
Thiết kế sang trọng, thanh lịch
Gionee Pioneer P4 được thiết kế với các góc bo tròn sắc sảo, kích thước cầm rất vừa tay tạo cảm giác chắc chắn như một chiếc điện thoại nguyên khối cao cấp. Máy sở hữu màn hình chuẩn FWVGA (480 x 854 pixels) có kích thước 4.5 inch vừa phải để cho vào túi hay cầm trên tay mà không tạo cảm giác quá cồng kềnh cho người sử dụng, bên cạnh đó với kích thước như thế thì việc trải nghiệm các ứng dụng giải trí, xem phim hay soạn thảo văn bản ngay trên máy sẽ rất dễ dàng.
Hỗ trợ giải trí đa phương tiện
Sản phẩm sở hữu 2 camera trước và sau hỗ trợ chụp hình sắc nét. Camera trước có độ phân giải 2MP giúp việc video call trên mạng 3G và cả trên ứng dụng Skype trở nên dễ dàng hơn. Camera sau có độ phân giải 5MP cùng đèn flash và tính năng tự động lấy nét, kèm theo khả năng quay phim chuẩn HD 720p đáp ứng nhu cầu lưu giữ lại những khoảnh khắc đẹp và đáng nhớ trong cuộc sống của bạn.
Vi xử lý 4 nhân mạnh mẽ
Pioneer P4 được trang bị chip lõi tứ có tốc độ 1.3GHz cùng dung lượng RAM đến 1GB, với những trang bị thế này thì hoàn toàn có thể chạy những ứng dụng Android đòi hỏi đồ họa cao và xem những bộ phim chuẩn HD mà vẫn đảm bảo được những hình ảnh chuyển động mượt mà. Đồng thời, người dùng cũng sẽ tận dụng được tốt hơn kho ứng dụng khổng lồ Google Play khi máy có khả năng tương thích với hầu hết những ứng dụng mới hiện nay. Máy trang bị pin Li-Ion có dung lượng 1800mAh, một con số khá cao, điều này hứa hẹn thời gian sử dụng Gionee Pioneer P4 sẽ cho một con số ấn tượng vào khoảng 6 đến 8 giờ online liên tục.
Trang bị 2 SIM 2 sóng tiện dụng
Với Gionee Pioneer P4 hỗ trợ 2 SIM 2 sóng, bạn sẽ chủ động hơn trong cuộc sống của mình. Pioneer P4 giúp bạn tách biệt các cuộc gọi công việc và cá nhân, tận dụng các gói cước cạnh tranh hơn của các nhà mạng mà không phải tốn nhiều tiền mua điện thoại khác.
Tính năng camera | Làm đẹp gương mặt, Panorama, chạm lấy nét, tự động lấy nét |
Thời gian hoạt động | Thời gian chờ lên đến 324 giờ (2G), 324 giờ (3G). Thời gian đàm thoại liện tục đến 14 giờ 30 phút (2G) và 10 giờ (3G). |
Model | Pioneer P4 8GB |
Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Kết nối | 2G, 3G, GPRS, EDGE, Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, Bluetooth, GPS with A-GPS, micro USB, 2SIM 2 sóng |
Tốc độ CPU | 1.3GHz |
Kích thước | 135 x 67 x 9.45 mm |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Loại màn hình | IPS LCD cảm ứng điện dung đa điểm |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixels |
RAM | 1GB |
Quay phim | HD 720p |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Chipset | MTK 6582 |
Loại pin | Li-Ion |
Tính năng khác | Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, phát video MP4/H.264, biên tập hình ảnh/video, xem văn bản, ghi âm/quay số bằng giọng nói, SMS, MMS, Email, IM, Java MIDP giả lập |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Khối lượng | 132 (g) |
Màu sắc | Đen |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Camera sau | 5 (MP) |
Kích thước màn hình | 4,5 (inches) |
Camera trước | 2 (MP) |
Dung lượng pin | 1.800 (mAh) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | 32 (GB) |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Công nghệ màn hình | TFT |
Màn hình rộng | 4.5" |
Camera sau | |
Độ phân giải | 5 MP |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Độ phân giải | 2 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-400 |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6582 4 nhân 32-bit |
Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 5.5 GB |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Kết nối | |
Kết nối khác | Không |
Băng tần 3G | HSDPA 850/1900/2100 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Loại Sim | SIM thường + Micro SIM |
NFC | Không |
Số khe sim | 2 SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Trọng lượng | 132 g |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Pin rời |
Kích thước | Dài 135 mm - Ngang 67 mm - Dày 9.45 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 1800 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Nghe nhạc | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC), WMV, H.263 |
Ghi âm | Có |