Màn hình:qHD, 4.7", 540 x 960 pixels
CPU:MTK 6589, 4 nhân, 1.2 GHz
RAM1 GB
Hệ điều hành:Android 4.2 (Jelly Bean)
SIM:2 SIM 2 sóng
Camera:8.0 MP, Quay phim HD 720p@30fps
Bộ nhớ trong:4 GB
Thẻ nhớ ngoài:32 GB
Dung lượng pin:2000 mAh
Tên sản phẩm | Điện thoại di động Qmobile Dream E1 |
Hãng | Q Mobile |
Xuất Xứ | Không áp dụng |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng TFT |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels |
Kích thước màn hình | 4.7 inches |
Hệ điều hành | Android 4.2 Jelly Bean |
Chipset | MT6589M |
CPU | 1.2Ghz QUAD CORE |
GPU | PowerVR SGX544 |
Bộ nhớ trong (ROM) | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Camera sau | 8.0 MP |
Camera trước | 3.0 MP |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Video Call | Có |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G, 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Hỗ trợ sim | Đa sim |
Bluetooth | V4.0 LE |
GPRS | Có |
USB | Có,micro USB |
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, AAC+, eAAC+ |
FM Radio | Có |
Tai nghe | 3.5mm |
Các tính năng khác | Mạng xã hội ảo Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch |
Kiểu dáng | Kiểu thanh thẳng + cảm ứng |
Kích thước | 138 x 67.5 x 7.7 mm |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion 2000 mAh |
Pin | Pin có thể tháo rời: Không |
Dòng sản phẩm | Thông dụng |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Độ phân giải | 540 x 960 pixels |
Mặt kính cảm ứng | Kính thường |
Màn hình rộng | 4.7" |
Công nghệ màn hình | TFT |
Camera sau | |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Độ phân giải | 8 MP |
Đèn Flash | Có |
Camera trước | |
Độ phân giải | 3 MP |
Videocall | Có |
Quay phim | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX544 |
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek MTK6589 |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 1.5 GB |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Kết nối | |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Kết nối khác | Không |
Số khe sim | 2 SIM |
Băng tần 3G | HSDPA 900/2100 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
NFC | Không |
Loại Sim | SIM thường + Micro SIM |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Dài 138 mm - Ngang 67.5 mm - Dày 7.7 mm |
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Nguyên khối |
Trọng lượng | 145 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Ghi âm | Có |
Xem phim | MP4, H.264(MPEG4-AVC), WMV, H.263 |
Nghe nhạc | WAV, AAC+, WMA, MP3 |