KHUNG XE - FRAME | |
---|---|
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe - Decal | Sơn |
Màu - Color | Blue/White Red;Red/Yellow White;Black/White Green;White/Red Orange |
Khung - Frame | 20"*11" Special-Shaped Tubes |
Phuộc - Suspension Fork | Trinx Suspension Travel: 30mm |
PHỤ TÙNG - COMPONENTSO | |
Tay lái - Handlebar | Trinx Small Rise |
Cổ lái, Pô tăng - Stem | - |
Cốt yên - Seat post | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên |
Yên - Saadle | Trinx Sport |
Bàn đạp - Pedal | Natty Sport |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG - DRIVETRAIN | |
Thắng - Brake | Alloy Mechanical Disc |
Tay thắng - Brake Lever | V-Brake |
Bộ tăng tốc trước - Front Derailleur | Trinx FD-10TD |
Bộ tăng tốc sau - Rear Derailleur | Trinx RD-23A |
Tay nắm sang số - Shifters | Shimano ST-EF41 |
Bộ giò dĩa - Chain Rings | 24/34/42T*152L |
Líp xe - Cassette | Trinx 14-28T |
Sên xe - Chain | Kmc |
Trục giữa - Hub | - |
HỆ THỐNG BÁNH - WHEELS | |
Niềng xe - Rim | Trinx Alloy |
Đùm xe - Hub | Trinx |
Căm xe - Spoke | Thép không gỉ 14G |
Vỏ xe - Tire | 20"*1.95" |
Ruột xe - Tube | 20"*1.95" |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG - SIZE, WEIGH | |
Cân nặng - Weight | 10 kg |
Tải trọng | 100 kg |
Size | - |
PHỤ KIỆN KÈM THEO - ACCESSORIES | |
pedal, chân chống |