Màn hình LED 24 Inch
Độ Phân Giải: HD 1366 x 768
Tần Số Quét: 50Hz
Xem phim qua cổng USB
Tích hợp truyền hình KTS DVB-T2
Tổng quan | |
Loại Tivi | LED |
Kích cỡ màn hình | 24 inch |
Độ phân giải | HD (1366 x 768) |
Tần số quét (Chỉ số chuyển động rõ nét) | 60 Hz |
Smart Tivi/ Internet Tivi | Không |
Xem 3D | Không |
Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) | Có |
Hiển thị | |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Công nghệ tăng cường màu sắc 10 bit |
Góc nhìn | 176° (Phải/Trái), 176° (Lên/Xuống) |
Âm thanh | |
Công nghệ âm thanh | Hệ thống kỹ thuật số |
Tổng công suất loa | 12W |
Số lượng loa | 2 loa |
Kết nối | |
Wifi | Không |
Cổng internet (LAN) | Không |
Cổng HDMI | Có, 1 cổng |
Component video | Có |
Composite video | Có |
VGA | Có, 1 cổng |
USB | Có, 2 cổng USB |
Định dạng tập tin Tivi đọc được | |
Phim | AVI, MKV, MPEG-4 |
Phụ đề phim | SRT |
Hình ảnh | JPEG, BMP, PNG |
Âm thanh | MP3, WMA |
Thông tin chung | |
Kích thước có chân/đặt bàn (Dài x Cao x Dày) | 56 x 36.5 x 14.5 cm |
Kích thước không chân/treo tường (Dài x Cao x Dày) | 56 x 33.5 x 5.5 cm |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Năm sản xuất | 2014 |
Bảo hành | 24 tháng |
Kính 3D đi kèm | Không có kính |
Tổng quan | |
Loại Tivi | Tivi LED thường |
Chỉ số chuyển động rõ nét | 60 Hz |
Kích cỡ màn hình | 24 inch |
Chỉ số hình ảnh | Đang cập nhật |
Độ phân giải | HD |
Kết nối | |
Định dạng hình ảnh TV đọc được | BMP, JPEG, PNG, JPG |
Định dạng phụ đề TV đọc được | ASS, SMI, SRT |
Định dạng video TV đọc được | WMV, MKV, AVI, MP4 |
Cổng VGA | Không |
Cổng AV | Có cổng Composite |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2, DVB-S2 tích hợp khe CI+ |
Cổng HDMI | 2 cổng |
Kết nối Internet | Không |
USB | 1 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe) |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh | |
Công nghệ âm thanh | Giả lập âm thanh vòm Virtual Surround |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Tăng cường màu sắc 10 bit |
Tivi 3D | Không |
Tổng công suất loa | 12 W (2 loa mỗi loa 6 W) |
Thông tin chung | |
Năm sản xuất | 2014 |
Nơi sản xuất | Việt Nam |
Công suất | 40 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 56 cm - Cao 36.5 cm - Dày 14.5 cm |
Khối lượng có chân | 4 kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 56 cm - Cao 33.5 cm - Dày 5.5 cm |
Khối lượng không chân | 3.75 kg |