Thông số kỹ thuật
KHUNG XE - FRAME | |
Sơn | Tĩnh Điện |
Tem xe - Decal | Sơn |
Màu - Color | Nâu Tím |
Khung - Frame | Khung Thép Carbon Tiêu Chuẩn Dòng Mtb + Ống Đầu Zero Stack |
Phuộc - Suspension Fork | Flux Forx 213 | Hành Trình 80mm |
PHỤ TÙNG - COMPONENTS | |
Tay lái - Handlebar | Seventy7 Riser-31 | 650mm | Thép |
Cổ lái, Pô tăng - Stem | Seventy7 | Hợp Kim Nhôm |
Cốt yên - Seat post | 28.6 Straight | Thép |
Yên - Saadle | Jett Opal Series Mtb |
Bàn đạp - Pedal | Mtb | Nhựa |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG - DRIVETRAIN | |
Thắng - Brake | Thắng Cơ Bx350 | Đĩa Thắng 160mm |
Tay thắng - Brake Lever | 2.5_Finger Điều Chình Bằng Tay | Hợp Kim Nhôm |
Bộ tăng tốc trước - Front Derailleur | Sunrun Qd-35a |
Bộ tăng tốc sau - Rear Derailleur | Shimano Ty21 |
Tay nắm sang số - Shifters | Tay Đề Gạt Microshift Ts38 / 21 Speeds |
Bộ giò dĩa -Crankset | 24/34/42t | Thép + Chắn Xích Nhựa Tổng Hợp |
Líp xe - Cassette | Kangyue 774 | 14-28t |
Sên xe - Chain | Kmc Hp6l |
Trục giữa - Hub | Chén Cone Trục Jis Taper | Thép+Boron |
HỆ THỐNG BÁNH - WHEELS | |
Niềng xe - Rim | Một Lớp| Hợp Kim Nhôm |
Đùm xe - Hub | 3/8″ Khóa Đùm Thắng Đĩa | Thép |
Căm xe - Spoke | 32_Căm X 14g Ed-Black Đầu Căm Ucp |
Vỏ xe - Tire | 1.95″ [48-559] | Cao Su |
Ruột xe - Tube | Standard_ Schrader Value |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG - SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng - Weight | 12kg |
Tải trọng | 120kg |
Size | Size Chung |