Giỏ xe với thiết kế thời trang
Đèn pha và đèn xi nhan
Để chân tiết kiệm diện tích
Yên xe dai và êm ái
Chân chông nghiêng và chân chông giữa
Động cơ và các tình năng
Xe Đạp Điện Nijia Terra Motors 48V - 12A 6398 có giỏ xe được thiết kế thời trang, được làm từ chất liệu nhựa cao cấp có độ bền cao, giúp người sử dụng có thể cất giữ được nhiều đồ dùng và có nắp đậy được trang bị ổ khóa để đảm bảo an toàn
Xe đạp điện Nijia Terra Motors có đèn pha lớn được thiết kế hình tròn có khản năng chiếu sáng tốt trong các điều kiện anh sáng khác nhau. Đền xi nhan được trang bị song song hai bên đèn pha với độ sang cao và vi trí dễ quan sát.
Xe đạp điện Nijia Terra Motors có để chân tiết kiệm diện tích và thiết kế phù hợp với cơ thể người dùng tại thị trường Việt Nam. Hai bên để chân là bàn đạp tạo sự lựa chọn cho người điều khiển khi sử dụng chiếc xe.
Xe đạp điện Terra Motors có mặt yên xe dài và độ êm ái cao được làm từ các chát liệu cao cấp như: Da nhân tạo, nệm cao su, nhựa tổng hợp. Phía dưới yên là bình ắc quy được giấu khóe leo và đẹp mắt.
Xe đạp điện Nijia Terra Motors có chân chông nghiêng và chân chông giữa tạo sự lựa chọn cho người sử dụng có thể có định chiếc xe một cách dễ dang và an toàn nhất có thể.
Xe đạp điện Nijia Terra Motors có động cơ 350W ở bánh sau và rất nhiều tính năng khac đi kềm như vành đúc 16 ich, thăng cơ, khóa càng và giảm xóc êm ái chịu lực lên đến 120 kg.
THÔNG TIN CHUNG | |
Hãng sản xuất | Terra Motors |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1640mm x 650mm x 1000mm |
Chiều dài cơ sở | 1120mm |
Cỡ lốp trước | 16X3.0 |
Cớ lốp sau | 16X3.0 |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 250w, 3 pha, một chiều không chổi than |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
Trọng lượng toàn bộ | 170kg |
Số người cho phép chớ | 2 người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 48v - 12a |
Sạc điện | 06- 08h |
Board | 250W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Giỏ xe | Rộng rãi |
Gương | Không |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở 3 chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 40kg |
Phân bổ bánh trước | 17kg |
Phân bổ bánh sau | 23kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |