Asus Zenfone 2 Laser 16GB ZE500KG

Asus Zenfone 2 Laser 16GB ZE500KG

Nhãn hiệu: Asus

Kích thước màn hình:5.0"
Độ phân giải màn hình:720 x 1280px
Hệ điều hành:Android OS
Chip xử lý (CPU):Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410, Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53, GPU Adreno 306
RAM:2 GB
Máy ảnh chính:8.0 MP
Bộ nhớ trong:16 GB
Dung lượng pin (mAh):2070 mAh

3.0
5
0
4
0
3
1
2
0
1
0
Viết bình luận
Đánh giá
Nhận xét
Duẫn
17/12/2015
sao ko đồng giá vậy ???
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Màn hình rộng 5.0"
Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 4
Camera sau
Độ phân giải 8.0 MP
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao Laser autofocus, dual-LED (dual tone) flash, Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Quay phim
Videocall
Thông tin khác autofocus
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 410
Số nhân của CPU 4 nhân
Tốc độ CPU 1.2 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 306
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
Kết nối
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
Tốc độ 3G HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
4G
Số khe sim 2 SIM 2 sóng
Loại Sim Micro SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS và GLONASS
Bluetooth Có, V4.0 với A2DP, EDR
NFC Không
Kết nối USB Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác Không
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Pin liền
Chất liệu Nhựa
Kích thước Dài 152.5 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 10.8 mm
Trọng lượng (g) 170
Thông tin pin
Dung lượng pin 2070 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim H.264(MPEG4-AVC), MP4
Nghe nhạc MP3, WAV, eAAC+
Ghi âm
Radio

Giá Asus Zenfone 2 Laser 16GB ZE500KG mới nhất

    Màn hình
    Cảm ứng Cảm ứng điện dung
    Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 4
    Độ phân giải 720 x 1280 pixels
    Công nghệ màn hình AMOLED
    Màn hình rộng 5"
    Camera sau
    Đèn Flash
    Chụp ảnh nâng cao Lấy nét bằng laser, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR
    Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
    Độ phân giải 8 MP
    Camera trước
    Quay phim
    Videocall
    Thông tin khác Tự động lấy nét
    Độ phân giải 5 MP
    Hệ điều hành - CPU
    Chip đồ họa (GPU) Adreno 306
    Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 410 4 nhân 64-bit
    Tốc độ CPU 1.2 GHz
    Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
    Bộ nhớ & Lưu trữ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB
    Thẻ nhớ ngoài MicroSD
    Bộ nhớ trong 16 GB
    RAM 2 GB
    Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 10.9 GB
    Kết nối
    Loại Sim Micro SIM
    Số khe sim 2 SIM
    Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
    Bluetooth A2DP, EDR, V4.0
    Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100
    Hỗ trợ 4G Không hỗ trợ 4G
    Kết nối khác OTG, Miracast
    GPS A-GPS, GLONASS
    Jack tai nghe 3.5 mm
    Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n
    NFC Không
    Cổng kết nối/sạc Micro USB
    Thiết kế & Trọng lượng
    Trọng lượng 140 g
    Chất liệu Nhựa
    Thiết kế Pin rời
    Kích thước Dài 143.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 10.5 mm
    Thông tin pin
    Loại pin Pin chuẩn Li-Po
    Dung lượng pin 2070 mAh
    Giải trí & Ứng dụng
    Ghi âm
    Xem phim MP4, H.264(MPEG4-AVC)
    Chức năng khác Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng, Màn hình cảm ứng siêu nhạy, Chạm 2 lần tắt/mở màn hình, Siêu tiết kiệm pin
    Nghe nhạc eAAC+, MP3, WAV
    Radio

    Sản phẩm cùng tầm giá