Màn hình IPS LCD, 5.2 inches
CPU Snapdragon 810, 8 nhân
RAM 3GB ROM 32GB
Pin 2900 mAh
Hệ điều hành Android 5.0 (Lollipop)
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.2" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Mặt kính cảm ứng | Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau | |
Độ phân giải | 23 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama |
Camera trước | |
Độ phân giải | 5.1 MP |
Quay phim | Có |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall qua Skype |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 810 |
Số nhân của CPU | 8 nhân |
Tốc độ CPU | Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53 & Quad-core 2 GHz Cortex-A57 |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 430 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 200GB |
Kết nối | |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Tốc độ 3G | HSDPA 21Mbps HSUPA 11.5Mbps |
4G | Có |
Số khe sim | 2 SIM 2 sóng |
Loại Sim | Nano SIM |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | v4.1 with A2DP, LE |
NFC | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | NFC |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Nhôm |
Kích thước | Dài 146mm - Rộng 72mm - Dày 7.3mm |
Trọng lượng (g) | 154 |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2900mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | Có |
Nghe nhạc | MP3 |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |
Radio | FM radio với RDS |
Màn hình | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels |
Màn hình rộng | 5.2" |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Oleophobic |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | HDR, Chạm lấy nét, Panorama, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt |
Độ phân giải | 23 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Camera trước | |
Quay phim | Có |
Thông tin khác | Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng |
Độ phân giải | 5 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 810 8 nhân 64-bit |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz (4 nhân Cortex-A53) + 2 GHz (4 nhân Cortex-A57) |
Hệ điều hành | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 430 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 200 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | 21 GB |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Kết nối | |
Bluetooth | V4.1, A2DP |
NFC | Có |
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Dual-band |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Loại Sim | Nano SIM |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE Cat 6 |
Kết nối khác | MHL, Miracast, OTG |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Số khe sim | 2 SIM |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Kích thước | Dài 146 mm - Ngang 72 mm - Dày 7.3 mm |
Trọng lượng | 156.5 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2900 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | FM radio với RDS |
Xem phim | AVI, 3GP, H.265, DivX, Xvid, H.264(MPEG4-AVC), WMV, MP4 |
Nghe nhạc | Lossless, WMA9, eAAC+, AAC+, WAV, MP3 |
Chức năng khác | Sạc pin nhanh, Đoán tên bài hát bằng TrackID, Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi |
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn |