Tính năng sản phẩm | Chất liệu | - |
Chức năng chính (nấu nướng) | Hâm, Nướng, Nấu, Rã đông | |
Dung tích | 20 lít | |
Màn hình hiển thị | LCD | |
Phím điều khiển | Điện tử | |
Khay nướng | - | |
Công nghệ làm nóng | - | |
Đèn chiếu sáng | Không | |
Nhiệt độ | 100 - 500 độ C | |
Mức tạo nhiệt | - | |
Hẹn giờ | Có | |
Chuông báo | Có | |
Công suất nấu (IEC) | - | |
Mức công suất | - | |
Hướng mở cửa | Hướng sang trái | |
Chức năng khác | 4 chế độ nấu tự động Thực đơn thực phẩm dinh dưỡng cài đặt tự động | |
Thông tin chung | Kích thước (D x R x C) | - |
Trọng lượng (kg) | 12kg | |
Điện áp vào | 220-240v | |
Công suất (w) | 800 -1000 | |
Tiêu chuẩn công nghệ | Nhật | |
Sản xuất tại | Thái Lan | |
Bảo hành | 12 tháng |
Thông tin chung | |
Loại lò | Lò vi sóng có nướng |
Công suất | 800 - 1000 W |
Chức năng chính | Rã đông, hâm, nấu, nướng |
Bảng điều khiển | Nút nhấn điện tử kèm màn hình hiển thị |
Chất liệu khoang lò | Thép tráng men |
Tiện ích | Khoá bảng điều khiển |
Trọng lượng | 15 kg |
Dung tích | 20 lít |
Chức năng khác | Rã đông tự động |
Kích thước lò | Dài 45.2 cm - Rộng 39.5 cm - Cao 26.2 cm |