Thông tin chung |
Hệ điều hành | Android 5.1 |
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ |
Màn hình |
Loại màn hình | IPS LCD Full HD |
Màu màn hình | 16 triệu màu |
Độ phân giải | 1920 x 1200 pixels |
Màn hình rộng | 8 inch |
Công nghệ cảm ứng | Điện dung,đa điểm |
CPU & RAM |
Loại CPU (Chipset) | Kirin 930 |
Số nhân | Octa Core |
Tốc độ CPU | 2.0GHz |
RAM | 3 GB |
Chip đồ hoạ (GPU) | Mali-T628 |
Bộ nhớ & Lưu trữ |
Bộ nhớ trong (ROM) | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 128GB |
Thông tin khác | Không |
Chụp ảnh & Quay phim |
Camera sau | 8 MP(3264x2448 pixels) |
Camera trước | 2 MP(1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | AF rear-facing camera with flash |
Quay phim | 1080p@30fps |
Kết nối & Cổng giao tiếp |
Đàm thoại | Có |
3G | Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
4G | LTE |
WiFi | Wifi chuẩn 802.11 a/b/g/n |
Hỗ trợ sim | Có - loại Sim đang cập nhật |
GPS | A-GPS |
Bluetooth | 4.0 |
Cổng USB | Micro USB |
HDMI | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Tương thích với thiết bị Huawei's Talk Band |
Giải trí & Ứng dụng |
Xem phim | MPEG-4, WMV8, MP4, GIF, JPEG, 3GP, FLV, MPG, H.264, AVI, WMV9 |
Nghe nhạc | MIDI, AAC, WMA, MP3, WAV, WAVE |
Radio | Không |
Ghi âm | Có |
Văn phòng | Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN |
Chỉnh sửa hình ảnh | Không |
Ứng dụng khác | Sổ tay, Mail, Bản đồ, Báo thức, Lịch, Đồng hồ |
Thiết kế & Trọng lượng |
Kích thước | 214.8x124x7.8mm |
Trọng lượng (g) | 330 g |
Pin & Dung lượng |
Loại pin | Lithium - Polymer |
Dung lượng pin | 4800mAh |
Thời gian sử dụng thường | Đang cập nhật |