HĐH Windows 10
Màn hình 13.3""; LED HD 1920 x 1080px
Bộ xử lý Intel Core i5 5200U 2.2GHz
RAM 8GB
Ổ cứng 128GB
Đồ hoạ Intel HD Graphics GB
Phong cách đơn giản, mạnh mẽ
Dell XPS 9343 70066253 sở hữu thiết kế hiện đại với các đường nét tối giản. Phần vỏ màu bạc vuông vức, logo Dell thiết kế nổi bật trên nền màu vỏ, đem đến sự hài hòa và phong cách riêng cho sản phẩm. Bên cạnh đó, bản lề to, chắc chắn mang đến cảm giác an toàn cho người dùng khi đóng mở nắp máy. Với trọng lượng chỉ 1.18kg, máy dễ dàng bỏ vào túi xách để mang theo mọi lúc mọi nơi.
Màn hình hiển thị rực rỡ, sắc nét
Dell XPS 9343 70066253 có màn hình 13.3 inches chuẩn Full HD (11920 x 1080 pixels). Kèm đó là công nghệ HD WLED TrueLife cho hình ảnh hiển thị sắc nét, sống động, màu sắc trung thực, độ tương phản cân đối, ánh sáng vừa đủ.
Hiệu năng xử lý cao và ổn định
Máy được trang bị nền tảng vi xử lý Intel Core i5-5200U với tốc độ 2.2-2.7GHz. Máy hỗ trợ dung lượng RAM 8GB để có thể xử lý nhanh chóng và mượt mà các tác vụ của người dùng như soạn thảo văn bản, chơi game, lướt web, nghe nhạc… Ngoài ra, máy còn được trang bị ổ cứng SSD 128GB cung cấp cho người dùng không gian rộng rãi để lưu trữ dữ liệu.
Khối lượng | 1.18kg |
Ổ đĩa cứng | SSD 128GB |
Model | XPS 9343 70066253 |
Hệ điều hành | Windows 10 Home (64bit) |
Tốc độ CPU | 2.2GHz |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-5200U |
Card đồ họa | Intel HD Graphics 5500 |
Cổng giao tiếp | 2x USB 3.0 Mini DisplayPort Memory Card Reader Microphone Input / Headphone Output Combo Port HDMI |
Pin | 4 cell |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Màu sắc | Bạc |
Thời hạn bảo hành | 12 (tháng) |
Kích thước màn hình | 13,3 (inches) |
Bộ nhớ đệm | 3MB |
Bộ nhớ RAM | 8GB |
Bộ xử lý | |
Công nghệ CPU | Intel Core i5 |
Tốc độ tối đa | 2.7 GHz |
Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
Loại CPU | i5-5200U |
Bộ nhớ đệm | 3 MB |
Bo mạch | |
Chipset | Broadwell |
Tốc độ Bus | 1600 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 8 GB |
Bộ nhớ | |
RAM | 8 GB |
Loại RAM | DDR3L-SDRAM |
Đĩa cứng | |
Ổ cứng | 256 GB |
Loại ổ đĩa | SSD |
Màn hình | |
Độ phân giải (W x H) | 3200 x 1800 pixels |
Màn hình cảm ứng | Có |
Kích thước màn hình | 13.3 inch |
Đồ họa | |
Chipset đồ họa rời | Not available |
Bộ nhớ đồ họa tích hợp | 16 GB |
Chipset đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics 5500 |
Âm thanh | |
Hệ thống âm thanh | MaxxAudio |
Đĩa quang | |
Loại đĩa quang | Không |
Giao tiếp mạng | |
Bluetooth | Có |
Phiên bản Bluetooth | 4.0 |
Chuẩn WiFi | 802.11ac |
LAN | Không |
Card Reader | |
Khe đọc thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
Đọc thẻ nhớ | Có |
Webcam | |
Webcam | Có |
Pin/Battery | |
Số lượng cell pin | 4 |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS | |
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
Kích thước & trọng lượng | |
Kích thước | Dài 304 mm - Rộng 200 mm - Dày 15 mm |
Trọng lượng | 1.26 kg |
Cổng giao tiếp | |
Khe cắm ExpressCard | Không |
Cổng USB 3.0 | 2 |
Cổng Mini DisplayPorts | 1 |
Cổng DVI | Không |