Thông tin chung | Phân loại | Hơi nước |
Trọng lượng (kg) | 1 - 2 | |
Chiều dài dây dẫn (m) | 1.8 | |
Không dây tiện lợi | Không | |
Đèn báo nhiệt độ | Có | |
Nút điều chỉnh nhiệt độ | Có | |
Thời gian nóng (giây) | - | |
Chất liệu đế | Mặt đế SteamGlide chống dính | |
Công suất (W) | 1830 - 2200 | |
Điện áp vào | 220V | |
Bảo hành | 24 tháng | |
Tiêu chuẩn công nghệ | - | |
Sản xuất tại | Indonesia | |
Chức năng khác | Có nút chuyển sang ủi khô Tự động làm sạch Chức năng phun tia nước | |
Chức năng dùng hơi nước | Lượng phun hơi nước | 35g/phút |
Dung tích bình nước (ml) | 300 | |
Phun hơi nước thẳng đứng | 110g/phút | |
Tự làm sạch | Có | |
Chống đóng vôi (Calc Cut) | Có | |
Phun sương | Có | |
Điều chỉnh hơi nước | Có | |
Hệ thống van tự động | Có |