Độ lớn màn hình: 50 inch
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080px)
Công nghệ quét hình 100Hz
Thiết kế khung viền siêu mỏng
Khử nhiễu hạt
Xuất xứ Nhật Bản
Tiện Ích Media Player: xem phim, nghe nhạc và hình ảnh
2 Cổng HDMI, 1 Cổng USB
Loại TIVI | Smart 3D LED TV |
Kích Thước | 50 Inch |
Công Nghệ chiếu sáng | IPS LED |
Công nghệ hình ảnh | Clear Panel Pro |
Độ Phân Giải | FullHD 1,920 x 1,080 |
Tần Số Quét | 600 Hz BLS |
Góc Nhìn | 178 |
Công nghệ 3D | Có (Polarized) |
3D 24p Film Display/Smooth Film | Có |
Chuyển đổi 2D-3D | Có |
Tổng Công Suất Loa | 18 W (4 + 4 + 10) |
Công Nghệ Âm Thanh | VR-Audio Surround 2.1 |
Hiệu Ứng / Chế Độ Âm Thanh | -- |
My Home Screen | Có |
Web Browser/Duyệt Web | Có |
DLNA | Có |
VIERA Remote2 (Ứng dụng trên Smartphone) | Có |
Ứng dụng Skype trên TV | Có |
Swipe and Share2.0 | Có |
Share and Save | Có |
Browse and Share | Có |
Hẹn giờ tắt máy | Có |
Xem Film Qua USB | Có |
Tiết Kiệm Điện | Eco Navigation |
Ngôn Ngữ Hiển Thị | Đa ngôn ngữ |
Double USB Sharing | Có |
Công Nghệ Khác | Chức năng Resume Play , Giảm Nhiễu |
HDMI | 3 |
Cổng Composite | 1 |
Cổng Component | 1 |
VGA | Không |
LAN | Có |
USB | 2 |
Kết Nối Wifi | Wireless LAN Lắp Sẵn |
Cổng Khác | Cổng xuất Digital Audio |
Kích Thước ( D x R x S ) | 1,123 x 659 x 35 mm ( Không Chân ) 1,123 x 714 x 280 mm ( Có chân ) |
Trọng Lượng | 16.0 kg ( Không chân ) 19.5 kg ( Có chân ) |
Tiêu Chuẩn Công Nghệ | Nhật Bản |
Sản Xuất Tại | Việt Nam |
Thời Gian Bảo Hành | 12 Tháng |