Thông tin chung | Phân loại | Hơi nước |
Trọng lượng (kg) | 1,5 | |
Chiều dài dây dẫn (m) | 1,2 | |
Không dây tiện lợi | Không | |
Đèn báo nhiệt độ | Có | |
Nút điều chỉnh nhiệt độ | Có | |
Thời gian nóng (giây) | - | |
Chất liệu đế | Mạ Titan | |
Công suất (W) | 1800W - 2150W | |
Điện áp vào | 220V | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Tiêu chuẩn công nghệ | Nhật | |
Sản xuất tại | Malaysia | |
Chức năng khác | - | |
Chức năng dùng hơi nước | Lượng phun hơi nước | - |
Dung tích bình nước (ml) | - | |
Phun hơi nước thẳng đứng | - | |
Tự làm sạch | Không | |
Chống đóng vôi (Calc Cut) | Có | |
Phun sương | Có | |
Điều chỉnh hơi nước | Có | |
Hệ thống van tự động | Không |