Máy ảnh Nikon Coolpix L29

Máy ảnh Nikon Coolpix L29

Nhãn hiệu: Nikon

Hãng sản xuất: Nikon Inc
Độ lớn màn hình LCD (inch): 2.7 inch
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng): 16.1Megapixel
Độ phân giải ảnh lớn nhất: 4608 x 3456
Optical Zoom (Zoom quang): 5x
Digital Zoom (Zoom số): 4.0x
Tính năng: Voice Recording, Quay phim HD Ready

Dây Sạc Dành Cho Máy Ảnh Nikon EH-65A AC Adapter for Nikon EH-65 A 25722 Coolpix L620 L610 L30 L29 L27, L26 L25, L24 L22 - Giangduydat.com.vn
Dây Sạc Dành Cho Máy Ảnh Nikon EH-65A AC Adapter for Nikon EH-65 A 25722 Coolpix L620 L610 L30 L29 L27, L26 L25, L24 L22
- Giangduydat.com.vn
500.000
Cập nhật 1 năm trước
0
5
0
4
0
3
0
2
0
1
0
Nhận xét
Tên sản phẩm COOLPIX L29
Loại Máy ảnh số bỏ túi
Số điểm ảnh hiệu quả 16,1 triệu
Cảm biến hình ảnh CCD loại 1/2,3 inch; tổng cộng khoảng 16,44 triệu điểm ảnh
Thấu kính Thấu kính NIKKOR với thu phóng quang 5x
Tiêu cự 4,6-23,0 mm (góc xem tương đương với thấu kính 26-130 mm ở định dạng 35mm [135])
Số f f/3.2-6.5
Cấu trúc 6 thành phần trong 5 nhóm
Độ phóng đại thu phóng kỹ thuật số Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 520 mm ở định dạng 35mm [135])
Giảm che mờ chuyển động Chống Rung điện tử (hình ảnh tĩnh, tự động), dò tìm chuyển động (hình ảnh tĩnh)
Lấy nét tự động (AF) Lấy nét tự động dò độ tương phản
Phạm vi lấy nét [W]: Khoảng 50 cm (1 ft 8 inch) đến vô cực, [T]: Khoảng 80 cm (2 ft 8 inch) đến vô cực Chế độ cận cảnh: Khoảng 10 cm (4 inch) (vị trí góc rộng cân xứng với ký hiệu tam giác) đến vô cực (Tất cả khoảng cách được đo từ trung tâm của mặt trước thấu kính)
Chọn vùng lấy nét Trung tâm, dò tìm khuôn mặt
Màn hình Màn hình tinh thể lỏng TFT 6,7 cm (2,7 inch), khoảng 230 điểm k, có điều chỉnh độ sáng 5 mức
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp) Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại) Khoảng 100% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)
Phương tiện Bộ nhớ trong (khoảng 20 MB), thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Hệ thống tập tin Phù hợp DCF, Exif 2.3 và DPOF
Định dạng tập tin Hình ảnh tĩnh: Phim JPEG: AVI (Phù hợp JPEG chuyển động)
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh) 16M (Cao) [4608 x 3456(mịn)] 16M [4608 x 3456] 8M [3264 x 2448] 4M [2272 x 1704] 2M [1600 x 1200] VGA [640 x 480] 16: 9 [4608 x 2592]
Chế độ Chụp Tự động dễ dàng, Cảnh (Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Phong cảnh ban đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Chân dung vật nuôi), Chụp chân dung thông minh, Tự động
Chụp Liên tục Một ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục (tốc độ khuôn hình cho chụp liên tục khoảng 1,2 khuôn hình trên một giây và số ảnh chụp liên tục tối đa khoảng 3), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16
Phim HD 720p (cài đặt mặc định): 1280 x 720/16: 9, VGA: 640 x 480/4: 3, QVGA: 320 x 240/4: 3 *Tỷ lệ khung hình là khoảng 30 fps (khung hình/giây) không phụ thuộc vào tùy chỉnh phim được thiết lập.
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) ISO 80-1600
Chế độ đo sáng Ma trận, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên)
Điều khiển phơi sáng Phơi sáng và bù phơi sáng tự động được lập trình (-2.0 - +2.0 EV trong các bước 1/3 EV)
Cửa trập Cửa trập điện tử ghép điện tích và cơ khí
Tốc độ 1/2000-1 giây 4 giây (Chế độ cảnh chụp bắn pháo hoa)
Độ mở ống kính Chọn bộ lọc ND điều khiển điện tử (-2.7 AV)
Phạm vi 2 bước (f/3.2 và f/8 [W])
Tự hẹn giờ Khoảng 10 giây
Phạm vi (khoảng) (Độ nhạy ISO: Tự động) [W]: 0,5-3,6 m (1 ft 8 inch-11 ft) [T]: 0,8-1,7 m (2 ft 8 inch-5 ft 6 inch)
Điều khiển đèn nháy Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước
Giao diện USB Tốc độ Cao
Giao thức Truyền Dữ liệu MTP, PTP
Đầu ra video Có thể chọn NTSC và PAL
Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra Đầu ra audio/video (A/V); Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB)
Ngôn ngữ được hỗ trợ Tiếng Ả Rập, tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Na Uy, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt
Nguồn điện Hai pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Hai pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Hai pin sạc Ni-MH EN-MH2 (bán riêng), Bộ đổi điện AC EH-65A (bán riêng)
Hình ảnh tĩnh Khoảng 200 ảnh khi sử dụng pin alkaline Khoảng 650 ảnh khi sử dụng pin lithium Khoảng 380 ảnh khi sử dụng pin EN-MH2
Quay phim (tuổi thọ pin thực tế cho quay phim) *2 Khoảng 1 giờ khi sử dụng pin alkaline Khoảng 3 giờ 20 phút khi sử dụng pin lithium Khoảng 2 giờ khi sử dụng pin EN-MH2
Chân cắm giá ba chân 1/4 (ISO 1222)
Kích thước (R x C x S) Khoảng 96,4 x 59,4 x 28,9 mm (3,8 x 2,4 x 1,2 inch) (không bao gồm hình chiếu)
Trọng lượng Khoảng 160 g (5,7 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD)
Nhiệt độ 0°C-40°C (32°F-104°F)
Độ ẩm 85% trở xuống (không ngưng tụ)
Phụ kiện được cung cấp Dây Máy ảnh, pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) (x2)
Phụ kiện tùy chọn Bộ đổi điện AC EH-65A, Cáp Âm thanh Hình ảnh EG-CP14, Bộ sạc Pin MH-72 (bao gồm hai pin sạc Ni-MH EN-MH2), Bộ sạc Pin MH-73 (bao gồm bốn pin sạc Ni-MH EN-MH2), Pin sạc Ni-MH EN-MH2-B2 (một bộ hai pin EN-MH2), Pin sạc Ni-MH EN-MH2-B4 (một bộ bốn pin EN-MH2)

Giá Máy ảnh Nikon Coolpix L29 mới nhất

    Sản phẩm cùng tầm giá