Hãng sản xuất:Motorola
Kích thước màn hình:5"
Độ phân giải màn hình:720 x 1280px
Hệ điều hành:Android OS
Chip xử lý (CPU):Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 Quad-core 1.2 GHz
Cortex-A7
RAM:1 GB
Máy ảnh chính:8.0 MP
Bộ nhớ trong:8 GB
Dung lượng pin (mAh):2.070mAh
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Màn hình rộng | 5.0" |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Camera sau | |
Độ phân giải | 8.0 MP |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt |
Camera trước | |
Độ phân giải | 2.0 MP |
Quay phim | Có |
Videocall | Có |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 4.4 (KitKat) |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 400 |
Số nhân của CPU | 4 nhân |
Tốc độ CPU | Quad-core 1.2 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 305 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 1 GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa | 32 GB |
Kết nối | |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Tốc độ 3G | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 384 Kbps |
4G | Không |
Số khe sim | 1 Sim |
Loại Sim | Micro SIM |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS và GLONASS |
Bluetooth | V4.0 with A2DP |
NFC | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Nhựa |
Kích thước | Dài 141.5 mm - Ngang 70.7 mm - Dày 11 mm |
Trọng lượng (g) | 149 g |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2070 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | MP4, H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc | WAV, WMA, MP3 |
Ghi âm | Có |
Radio | Có |
Màn hình | |
Cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Màn hình rộng | 4.5" |
Công nghệ màn hình | Đang cập nhật |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
Camera sau | |
Đèn Flash | Có |
Độ phân giải | 5 MP |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps |
Camera trước | |
Độ phân giải | 1.3 MP |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT |
Hệ điều hành - CPU | |
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 400 4 nhân 32-bit |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 305 |
Hệ điều hành | Android 4.3 (Jelly Bean) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
Kết nối | |
Số khe sim | 1 SIM |
Loại Sim | SIM thường |
NFC | Không |
Kết nối khác | Không |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Cổng kết nối/sạc | Micro USB |
Băng tần 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Pin rời |
Trọng lượng | 143 g |
Kích thước | Dài 129.9 mm - Ngang 65.9 mm - Dày 11.6 mm |
Thông tin pin | |
Dung lượng pin | 2070 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Giải trí & Ứng dụng | |
Radio | Có |
Xem phim | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Ghi âm | Có |
Nghe nhạc | AAC+, WAV, FLAC, MP3 |