Loại máy lạnh: 1.5 HP
Công nghệ Inverter
Loại gas: R410A
Làm lạnh nhanh
Tiết kiệm điện năng ECO
Làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái
Thông tin chung | |
Loại máy | Điều hoà 2 chiều |
Số ngựa | 1.5 HP (ngựa) |
Công suất làm lạnh (BTU) | 12000 BTU |
Công suất sưởi ấm (BTU) | 14300 BTU |
Công suất tiêu thụ | Sưởi 1080W, Lạnh 1000W (~ 7.7kW/h) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 - 20 m2 ( từ 40 đến 60 m3) |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại Gas sử dụng | R-410A |
Kích thước cục lạnh (Dài x Cao x Dày) | 79 x 27.5 x 21.7 cm |
Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) | 78 x 55 x 29 cm |
Khối lượng cục lạnh | 8 kg |
Khối lượng cục nóng | 26 kg |
Nơi sản xuất | Thái Lan |
Năm sản xuất | 2015 |
Thời gian bảo hành cục lạnh | 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | 2 năm |
Tính năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Không |
Kháng khuẩn khử mùi | Bộ lọc Toshiba IAQ, chống nấm mốc |
Chế độ gió | Tự động đảo gió chiều lên/xuống |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Tự khởi động khi có điện lại | Có |
Chế độ tiết kiệm điện | Có |
Tổng quan | |
Công nghệ Inverter | Máy lạnh Inverter |
Loại máy | Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm) |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP - 11.900 BTU |
Công suất sưởi ấm | 14.300 BTU |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 1 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.46) |
Tính năng | |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ HI Power |
Chế độ tiết kiệm điện | Nút Power Sel - Điều chỉnh 3 mức điện năng tiêu thụ |
Kháng khuẩn khử mùi | Bộ lọc Toshiba IAQ |
Tiện ích | Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều) |
Thông tin chung | |
Loại Gas sử dụng | R-410A |
Thông tin cục lạnh | Dài 79 cm - Cao 27.5 cm - Dày 21.7 cm - Nặng 10 kg |
Thông tin cục nóng | Dài 78 cm - Cao 55 cm - Dày 29 cm - Nặng 26 kg |